Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2017
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL003085,TK/NNHL003086
Thông tin xuất bản: アルク 2019
Mã xếp giá: 495.681 A315
Mã ĐKCB: GT/DNNN005041, GT/DNNN005042, GT/DNNN005043, GT/DNNN005044...
Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004
Mã xếp giá: 495.68007 H632
Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク, Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.68 K964
Mã ĐKCB: TK/NNHL003046,TK/NNHL003047
Thông tin xuất bản: 凡人社 2018
Mã xếp giá: 495.68 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003044,TK/NNHL003045
Thông tin xuất bản: 凡人社 2019
Mã xếp giá: 495.68 A315
Mã ĐKCB: TK/NNHL003041,TK/NNHL003042,TK/NNHL003043
Thông tin xuất bản: くろしお出版,Kuroshio shuppan 2017
Mã xếp giá: 495.68 K271
Mã ĐKCB: TK/NNHL003040
Thông tin xuất bản: 凡人社, Bonjinsha 2018
Mã xếp giá: 495.68 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003038,TK/NNHL003039
Thông tin xuất bản: 研究社,Kenkyūsha 2018
Mã xếp giá: 495.68 A882
Mã ĐKCB: TK/NNHL003036,TK/NNHL003037
Thông tin xuất bản: 凡人社 2019
Mã xếp giá: 495.68 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003034,TK/NNHL003035
Thông tin xuất bản: ジャパンタイムズ Tokyo Japan Times 2019
Mã xếp giá: 495.682 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL003026,TK/NNHL003027
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2012
Mã xếp giá: 495.6 Et74
Mã ĐKCB: TK/DNNN000267
Thông tin xuất bản: 3A Network 2014
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000326
Thông tin xuất bản: 3A Network 2016
Mã xếp giá: 495.6 T443
Mã ĐKCB: TK/DNNN000317
Thông tin xuất bản: Kuroshioshuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000307
Thông tin xuất bản: Kuroshioshuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000306
Thông tin xuất bản: Kuroshioshuppan 2016
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000305
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2011
Mã xếp giá: 495.6 K140
Mã ĐKCB: TK/DNNN000299,TK/DNNN000341
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2011
Mã xếp giá: 495.6 Et74
Mã ĐKCB: TK/DNNN000298
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2011
Mã xếp giá: 495.6 L979
Mã ĐKCB: TK/DNNN000297