Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 281 biểu ghi cho từ khóa tiếng Nhật

日本語教育 よくわかる語彙 / 秋元美晴、押尾和美、丸山岳彦 著 ; Miharu Akimoto; Kazumi Oshio; Takehiko Maruyama

Thông tin xuất bản: アルク 2019

Mã xếp giá: 495.681 A315

Mã ĐKCB: GT/DNNN005041, GT/DNNN005042, GT/DNNN005043, GT/DNNN005044...

日本語教師のための実践「日本事情」入門 - Nihongo kyōshi no tame no jissen "Nihon jijō" nyūmon= Invitation to Japanese culture / / 細川英雄著, Hideo Hosokawa

Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004

Mã xếp giá: 495.68007 H632

Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...

日本語文法演習 助詞-「は」と「が」、複合格助詞、と = Joshi : "wa" to "ga" fukugō kakujoshi, toritate joshi nado / Nakanishi Kumiko, Iori Isao - 6th. ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク, Surīē Nettowāku 2019

Mã xếp giá: 495.68 K964

Mã ĐKCB: TK/NNHL003046,TK/NNHL003047

漢字・語彙が弱いあなたへ = Kanji goi ga yowai anata e / Atachi Akiko, KurosakinNoriko, Nakayama Yuka - 7th ed.

Thông tin xuất bản: 凡人社 2019

Mã xếp giá: 495.68 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003041,TK/NNHL003042,TK/NNHL003043

日本語教師のための実践・作文指導 / Ishiguro Kei - 3 rd ed.

Thông tin xuất bản: くろしお出版,Kuroshio shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.68 K271

Mã ĐKCB: TK/NNHL003040

「日本語らしさ」の文法 = Nihongorashisa no bunpō / Kondoh Atsuko

Thông tin xuất bản: 研究社,Kenkyūsha 2018

Mã xếp giá: 495.68 A882

Mã ĐKCB: TK/NNHL003036,TK/NNHL003037

クローズアップ日本事情15 = Japan up close : 15 lessons on society and culture in Japanese : 日本語で学ぶ社会と文化 / Mizue Sasaki - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: ジャパンタイムズ Tokyo Japan Times 2019

Mã xếp giá: 495.682 S252

Mã ĐKCB: TK/NNHL003026,TK/NNHL003027

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 ĐỌC HIỂU = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N2 / Nakamura Kaori , Fukushima Sachi, tomomatsu etsuko

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2011

Mã xếp giá: 495.6 K140

Mã ĐKCB: TK/DNNN000299,TK/DNNN000341

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!