Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 281 biểu ghi cho từ khóa tiếng Nhật

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 chữ Hán = 新完全マスター漢字 日本語能力試験 N3 / Ishii Reiko , Suzuki Hideko, Moriya Kazumi,...

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003480,TK/NNHL003481,TK/NNHL003482

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Nghe hiểu = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N3 / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003477,TK/NNHL003478,TK/NNHL003479

Mindmap tiếng Nhật Kanji : Dành cho trình độ sơ, trung cấp / Minh Anh - Xuân Thu

Thông tin xuất bản: Hồng Đức; MCbooks 2022

Mã xếp giá: 495.681 A596

Mã ĐKCB: TK/NNHL003474,TK/NNHL003476

Giáo trình Tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 : Bài tập tổng hợp. T.2 / Doi Mitsuru

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003455,TK/NNHL003456

Giáo trình Tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 = Daichi Nihongo Shokyu. T.2 / Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru…

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003453,TK/NNHL003454

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 = Daichi Nihongo Shokyu : Bài tập tổng hợp. T.1 / Doi Mitsuru

Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003451,TK/NNHL003452

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp : = 大地日本語初級 = Daichi Nihongo Shokyu. T.1 / Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru…

Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003449,TK/NNHL003450

Kokoro / Natsume Soseki

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 1969

Mã xếp giá: 495.6 N279

Mã ĐKCB: TK/DN000339

Giáo trình Tiếng Nhật công nghệ - thông tin : Dành cho người Việt Nam / GS.TS. Mikio Terasawa ; TS. Nguyễn Thị Minh Hương

Thông tin xuất bản: Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2022

Mã xếp giá: 495.6 T315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003393, TK/NNHL003394, TK/NNHL003395, TK/NNHL003396...

よくわかる翻訳通訳学 = Yoku wakaru hon'yaku tsūyakugaku= Easy-to-understand translation and interpretation/ Kumiko Torikai

Thông tin xuất bản: Minerva Shobo 2020

Mã xếp giá: 495.6802 T683

Mã ĐKCB: TK/NNHL003331, TK/NNHL003332, GT/DNNN007350, GT/DNNN007351...

翻訳学入門 = Hon'yakugaku nyumon = Introducing Translation Studies / Jeremy Munday (Author), Kumiko Torikai (Translation)

Thông tin xuất bản: Misuzu Shobo 2021

Mã xếp giá: 495.6802 M965

Mã ĐKCB: TK/NNHL003329,TK/NNHL003330

ベトナム人学生のための日本語文法 = Ngữ pháp tiếng Nhật dành cho Sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung

Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2022

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: GT/NNHL009521, GT/NNHL009522, GT/NNHL009523, GT/NNHL009524...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!