Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Jērisāchishuppan 2010
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL002057
Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...
Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001259, TK/NNHL001260, TK/NNHL001261, TK/NNHL001839...
Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001268, TK/NNHL001269, TK/NNHL001270, TK/NNHL001271...
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1998
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL002151
Thông tin xuất bản: アルク 2008
Mã xếp giá: 495.6 C543
Mã ĐKCB: TK/NNHL001378,TK/NNHL001379,TK/NNHL002141
Thông tin xuất bản: アルク 2008
Mã xếp giá: 495.6 O825
Mã ĐKCB: TK/NNHL001384,TK/NNHL001385,TK/NNHL002058
Thông tin xuất bản: Bonjinsha,Bonjinsha 2002,2018
Mã xếp giá: 495.683 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001199, TK/NNHL003151, TK/NNHL003152, TK/NNHL003153...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000241, TK/NNHL000242, TK/NNHL000243, TK/NNHL000245...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000236, TK/NNHL000237, TK/NNHL000238, TK/NNHL000239...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000221, TK/NNHL000224, TK/NNHL001804, TK/NNHL001805...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000226, TK/NNHL000227, TK/NNHL000228, TK/NNHL002046...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002783
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2008
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002784
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/HCHL000907
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002785
Thông tin xuất bản: AOTS 2008
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000246, TK/NNHL000247, TK/NNHL000248, TK/NNHL000249...
Thông tin xuất bản: Bunka 1999
Mã xếp giá: 495.6 T167
Mã ĐKCB: TK/HCHL001184,TK/HCHL001283
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001791
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/DNNN000052, TK/DNNN000053, TK/DNNN000054, TK/DNNN000055...