Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kō Shobō 2009
Mã xếp giá: 495.6 T136
Mã ĐKCB: TK/HCHL000658
Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2012
Mã xếp giá: 495.6 T161
Mã ĐKCB: TK/HCHL000657
Thông tin xuất bản: Bunrikaku 2012
Mã xếp giá: 495.6 N754
Mã ĐKCB: TK/HCHL000656, TK/NNHL002372, TK/NNHL002373, TK/NNHL002374...
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.6 M636
Mã ĐKCB: TK/HCHL001265, GT/NNHL003609, GT/NNHL003610, GT/NNHL003611...
Thông tin xuất bản: 本・コミック 2012
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL000653, GT/NNHL003579, GT/NNHL003580, GT/NNHL003581...
Thông tin xuất bản: Sogo Horei 2011
Mã xếp giá: 495.6 C187
Mã ĐKCB: TK/HCHL000652
Thông tin xuất bản: アルク 2013
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000904, TK/NNHL002388, TK/NNHL002389, TK/NNHL002390...
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/NNHL002038, TK/NNHL002039, TK/NNHL002040, TK/NNHL002042...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000832, TK/HCHL000833, TK/HCHL000834, TK/HCHL000835...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/NNHL003085, GT/NNHL003086, GT/NNHL003087, GT/NNHL003088...
Thông tin xuất bản: アルク 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL001210, TK/NNHL002378, TK/NNHL002379, TK/NNHL002380...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2013
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000920, TK/DNNN000221, TK/DNNN000222, TK/QNNN000201...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2011
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/NNHL001811, GT/NNHL001812, GT/NNHL001813, GT/NNHL001814...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/NNHL002014, GT/NNHL002015, GT/NNHL002016, GT/NNHL002019...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2013
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/NNHL003128, GT/NNHL003129, GT/NNHL003130, GT/NNHL003132...
Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 2007
Mã xếp giá: 495.683 K479
Mã ĐKCB: TK/NNHL001392,TK/NNHL001393
Thông tin xuất bản: Aruku 2000
Mã xếp giá: 495.681 K996
Mã ĐKCB: TK/NNHL001390,TK/NNHL001391
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.683 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL001388,TK/NNHL001389
Thông tin xuất bản: Aruku 2009
Mã xếp giá: 495.6 Y949
Mã ĐKCB: TK/NNHL001386
Thông tin xuất bản: Aruku 2006
Mã xếp giá: 495.682 C534
Mã ĐKCB: TK/NNHL001382