Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015
Mã xếp giá: 495.7 C319
Mã ĐKCB: GT/NNHL011457, GT/NNHL011458, GT/NNHL011459, GT/NNHL011460...
Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015
Mã xếp giá: 495.7 C319
Mã ĐKCB: GT/NNHL011444, GT/NNHL011445, GT/NNHL011446, GT/NNHL011447...
Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015
Mã xếp giá: 495.7 C319
Mã ĐKCB: GT/NNHL011431, GT/NNHL011432, GT/NNHL011433, GT/NNHL011434...
Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015
Mã xếp giá: 495.7 C319
Mã ĐKCB: GT/NNHL011418, GT/NNHL011419, GT/NNHL011420, GT/NNHL011421...
Thông tin xuất bản: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 R639
Mã ĐKCB: TK/QNNN000185
Thông tin xuất bản: 소통 - Sotong 2019
Mã xếp giá: 495.7824 D179
Mã ĐKCB: TK/NNHL003667,TK/NNHL003668
Thông tin xuất bản: 소통 - Sotong 2022
Mã xếp giá: 495.7824 D179
Mã ĐKCB: TK/NNHL003665
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.783 A596
Mã ĐKCB: TK/NNHL003655
Thông tin xuất bản: NXB ĐH Quốc Gia Tp.HCM 2018
Mã xếp giá: 495.78 K457
Mã ĐKCB: TK/NNHL003627
Thông tin xuất bản: Dân Trí 2019
Mã xếp giá: 495.78 T367
Mã ĐKCB: TK/NNHL003626
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 495.781 S231
Mã ĐKCB: TK/NNHL003416,TK/NNHL003702,TK/NNHL003703
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 495.75 J617
Mã ĐKCB: TK/NNHL003410,TK/NNHL003411,TK/NNHL003412
Thông tin xuất bản: Beautyful Korean School 2010
Mã xếp giá: 495.7 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL005081,TK/XHHL005082
Thông tin xuất bản: Humanist Publishing 2021
Mã xếp giá: 495.7 K491
Mã ĐKCB: TK/XHHL005077,TK/XHHL005078
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Seoul. Nxb ĐH Quốc gia Việt Nam 2005
Mã xếp giá: 495.7 L698
Mã ĐKCB: TK/XHHL005073,TK/XHHL005074
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003406,TK/NNHL003407
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003404,TK/NNHL003405
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.782 N576
Mã ĐKCB: TK/NNHL003375,TK/NNHL003376
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003372,TK/NNHL003373
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003370,TK/NNHL003371