Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 512.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/TNBN000589
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 915.9 P574
Mã ĐKCB: TK/XHBG001076,TK/XHBG001077
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 510.76 T129
Mã ĐKCB: TK/PTDN000340,TK/PTDN000341,TK/PTDN000342
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 807.6 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000343,TK/PTDN000344,TK/PTDN000345
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 428.0076 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000346,TK/PTDN000347,TK/PTDN000348
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 507.6 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000349,TK/PTDN000350,TK/PTDN000351
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 300.76 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000358,TK/PTDN000359,TK/PTDN000360
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 530.076 Q99
Mã ĐKCB: TK/PTDN000317,TK/PTDN000318
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 428.00712 B450Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000217,TK/PTDN000218
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 515.076 S463
Mã ĐKCB: TK/PTDN000257,TK/PTDN000258
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 510.76 B312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000275,TK/PTDN000276
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 512.0076 TR561
Mã ĐKCB: TK/PTDN000237,TK/PTDN000238
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 512.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000233,TK/PTDN000234
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2029
Mã xếp giá: 516.00712 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000235,TK/PTDN000236
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000243,TK/PTDN000244
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2020
Mã xếp giá: 515.076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000263,TK/PTDN000264
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 576.0712 CH312P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000200,TK/PTDN000201
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 576.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000192,TK/PTDN000193
Thông tin xuất bản: giao dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 300 L250
Mã ĐKCB: TK/PTDN000169,TK/PTDN000170
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 320.473 P318
Mã ĐKCB: TK/CAHL000053