Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2014
Mã xếp giá: 658.4 H433
Mã ĐKCB: TK/XHHL001426
Thông tin xuất bản: Lao động & Xã hội 2011
Mã xếp giá: 658.022 G362
Mã ĐKCB: TK/XHHL001312
Thông tin xuất bản: Cengage 2014
Mã xếp giá: 658.043 S398
Mã ĐKCB: TK/HCHL001077, TK/QNCN000039, TK/QNCN000126, TK/QNCN000127...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 332.632 O586
Mã ĐKCB: TK/XHHL001287
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế quốc dân 2010
Mã xếp giá: 658.401 3 R823
Mã ĐKCB: TK/XHHL001283
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 P659
Mã ĐKCB: TK/XHHL001227,TK/FSB000190
Thông tin xuất bản: Trẻ 2013
Mã xếp giá: 650.11 H529
Mã ĐKCB: TK/THCT000002
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2010
Mã xếp giá: 650 N632
Mã ĐKCB: TK/CAHL001075
Thông tin xuất bản: cGraw Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 658.05 M217
Mã ĐKCB: TK/CAHL001462
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.75/75 D456
Mã ĐKCB: TK/CAHL001444
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 650.14 W335
Mã ĐKCB: TK/CAHL001215
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2010
Mã xếp giá: 658.3 H618
Mã ĐKCB: TK/CAHL001002
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010
Mã xếp giá: 658.4/04 A581
Mã ĐKCB: TK/CAHL001399
Thông tin xuất bản: HarperBusiness 2000
Mã xếp giá: 658 C554
Mã ĐKCB: TK/XHHL000938,TK/XHHL000939,TK/XHHL002277
Thông tin xuất bản: Cambridge [Mass.] : O'Reilly 2012
Mã xếp giá: 005.7565 S399
Mã ĐKCB: TK/TTHL001052,TK/TTHL001724
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2008
Mã xếp giá: 658.3 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000975
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 658.12 S587
Mã ĐKCB: TK/CAHL000883
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 658.0019 E363
Mã ĐKCB: TK/CAHL000948
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2008
Mã xếp giá: 658.0019 M126
Mã ĐKCB: TK/CAHL001370
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2009
Mã xếp giá: 658.044 C951
Mã ĐKCB: TK/CAHL000854