Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2007
Mã xếp giá: 384.535 S951
Mã ĐKCB: TK/CAHL000863
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2012
Mã xếp giá: 338.91 K457
Mã ĐKCB: TK/XHHL000867,TK/XHHL000868
Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia 2012
Mã xếp giá: 027.773 C559
Mã ĐKCB: TK/XHHL002232
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2012
Mã xếp giá: 650.1 S313
Mã ĐKCB: TK/FLTK000366,TK/FLTK000418,TK/FLTK000985
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 509.2 P334
Mã ĐKCB: TK/FLTK001034,TK/12DN000095,TK/12DN000096
Thông tin xuất bản: Nxb Phụ nữ. TGM books. Adam Khoo learning center 2010
Mã xếp giá: 158.2 K457
Mã ĐKCB: TK/DNXH000022,TK/THCT000079
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 005.2/762 N333
Mã ĐKCB: TK/DNCA000048,TK/CAHL001460
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 006.76 T799
Mã ĐKCB: TK/CAHL001331
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2008
Mã xếp giá: 658.4 B182
Mã ĐKCB: TK/HCSD000115
Thông tin xuất bản: Thời đại 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/IBA000765
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2010
Mã xếp giá: 004.076 I881
Mã ĐKCB: TK/TTHL001657
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001667
Thông tin xuất bản: Tri thức 2010
Mã xếp giá: 153.9 K197
Mã ĐKCB: TK/FAT3000419, TK/XHHL001876, TK/FLTK001004, TK/THCT000030...
Thông tin xuất bản: Thế Giới 2010
Mã xếp giá: 338.9 K815
Mã ĐKCB: TK/XHHL001613
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 006.7/4 B334
Mã ĐKCB: TK/TTHL001601
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.1 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000396,TK/TTHL001619,TK/FLTT000089
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.74 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000286,TK/TTHL001383,TK/TTHL001698
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 005.362 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000461,TK/TTHL000462
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2003
Mã xếp giá: 621.39 M669
Mã ĐKCB: TK/TTHL000294,TK/TTHL001714