Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 373 biểu ghi cho từ khóa pháp

Đi tìm lẽ sống = Man's search for meaning / Viktor E. Frankl; Thanh Thảo, Giang Thủy, Ngọc Hân dịch

Thông tin xuất bản: First News. Nxb Tổng hợp TP.HCM 2017

Mã xếp giá: 150.195 F831

Mã ĐKCB: TK/XHHL003138, TK/XHHL003139, TK/FDTK000117, TK/THCT000193...

日本語パワードリル N1 文法 = Nihongo pawā doriru. N1 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002614,TK/NNHL002615

日本語パワードリル. N2 文法 = Nihongo pawā doriru. N2 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 7th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002604, TK/NNHL002605, TK/NNHL003321, TK/NNHL003322...

日本語パワードリル. N3 文法 = Nihongo pawā doriru. N3 bunpō / 松浦真理子監修 - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク出版 (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002584, TK/NNHL002585, TK/NNHL002586, TK/NNHL002644...

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Trung cấp = Korean grammar in Use - Intermediate =중급 한국어 문법 / Min Jin-young, Ahn Jean-Myung; Trang Thơm biên dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức,Hồng Đức 2021,2015

Mã xếp giá: 495.782 N576

Mã ĐKCB: TK/NNHL002459,TK/NNHL003374

Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Sơ cấp = Korean grammar in Use - Beginning =초급한국어문법/ Ahn Jean-Myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-Young; Trang Thơm biên dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2015

Mã xếp giá: 495.782 N576

Mã ĐKCB: TK/NNHL002456, TK/NNHL002457, TK/NNHL003391, TK/NNHL003392...

Bài học Phần Lan 2.0 = Finnish lessons 2.0 : Chúng ta có thể học được gì từ cải cách giáo dục Phần Lan / Pasi Sahlberg; Đặng Việt Vinh dịch

Thông tin xuất bản: Alphabooks ; Thế giới 2016

Mã xếp giá: 371.3 S131

Mã ĐKCB: TK/XHHL003065,TK/XHHL003066

Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.); Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết - Tái bản lần thứ 19

Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2014

Mã xếp giá: 410 G434

Mã ĐKCB: GT/XHHL004466, GT/XHHL004467, GT/XHHL004468, GT/XHHL004469...

Phương pháp đúng, Hiệu quả cao : Sinh viên Đại học Tokyo đã áp dụng và thành công / Akihiro Shimizu; Đỗ Thị Minh Hoà dịch

Thông tin xuất bản: Lao động; Thaihabooks 2015

Mã xếp giá: 371.3028 S556

Mã ĐKCB: TK/XHHL002841,TK/XHHL002842,TK/TKBT000217

Cách học tiếng Anh thần kỳ : Mở ra cánh cửa tương lai tươi sáng cho cuộc đời bạn / Phan Ngọc Quốc

Thông tin xuất bản: Thế giới 2014

Mã xếp giá: 428 Q91

Mã ĐKCB: TK/NNHL003654

Luật sở hữu trí tuệ

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hồng Đức 2014

Mã xếp giá: 346.597 04 L926

Mã ĐKCB: TK/XHHL002765, TK/XHHL002766, TK/XHHL002767, TK/XHHL002768...

Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / B.s.: Đoàn Thị Minh Trinh (ch.b.), Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được...

Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh 2015

Mã xếp giá: 428.0071 X3

Mã ĐKCB: TK/NNHL002313,TK/NNHL002316

Không gia đình / Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch

Thông tin xuất bản: Văn học 2014

Mã xếp giá: 843 M257

Mã ĐKCB: TK/XHHL001788, TK/TRTH000195, TK/TRTH000196, TK/TRTH000197...

Giáo dục công dân 12 - Tái bản lần thứ 6

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2014

Mã xếp giá: 370 G434

Mã ĐKCB: GK/GKPT000590,GK/GKPT000591

Tiếng Việt 5 : Hoạt động ngôn ngữ: Các dạng hoạt động ngôn ngữ trong xã hội / Nhóm cánh buồm

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Tri thức 2014

Mã xếp giá: 372.6 T562

Mã ĐKCB: TK/HCHL000824

Tiếng Việt 4 : Văn bản: tạo ra và dùng văn bản tiếng Việt / Nhóm cánh buồm

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản tri thức 2014

Mã xếp giá: 372.6 T562

Mã ĐKCB: TK/HCHL000822

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!