Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2023
Mã xếp giá: 959.7028 N576
Mã ĐKCB: TK/XHBN001471
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2023
Mã xếp giá: 959.7028 T366
Mã ĐKCB: TK/XHBN001470
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 959.7028 C133
Mã ĐKCB: TK/XHBN001469
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 959.7028 M217
Mã ĐKCB: TK/XHBN001468
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 959.7028 M217
Mã ĐKCB: TK/XHBN001467
Thông tin xuất bản: Nxb Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 807 C564
Mã ĐKCB: GT/XHQN000302, GT/XHQN000303, GT/XHQN000304, GT/XHQN000305...
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 807.12 L213
Mã ĐKCB: TK/XHBN001162,TK/XHBN001163
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 807.12 L213
Mã ĐKCB: TK/XHBN001160,TK/XHBN001161
Thông tin xuất bản: Nxb Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 807 C564
Mã ĐKCB: TK/HCQN000140
Thông tin xuất bản: Đại học Huế 2022
Mã xếp giá: 807.12 N576
Mã ĐKCB: TK/PTDN000539
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2022
Mã xếp giá: 807.6 B152
Mã ĐKCB: GK/PTDN000689,GK/PTDN000690,GK/PTDN000691
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2022
Mã xếp giá: 807.12 C564
Mã ĐKCB: TK/PTDN000468,TK/PTDN000469,TK/PTDN000470
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2022
Mã xếp giá: 807.12 N576
Mã ĐKCB: TK/PTDN000465, TK/PTDN000466, TK/PTDN000467, TK/THGK000041...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2022
Mã xếp giá: 807.12 N576
Mã ĐKCB: TK/PTDN000462,TK/PTDN000463,TK/PTDN000464
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 807 N576
Mã ĐKCB: GT/XHQN000011, GT/XHQN000012, GT/XHQN000013, GT/XHQN000014...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 807 N576
Mã ĐKCB: GT/XHQN000001, GT/XHQN000002, GT/XHQN000003, GT/XHQN000004...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 807.6 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000343,TK/PTDN000344,TK/PTDN000345
Thông tin xuất bản: Nxb Hải Phòng 2020
Mã xếp giá: 807.6 TH114
Mã ĐKCB: TK/PTDN000223,TK/PTDN000224
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 807.12 H523
Mã ĐKCB: TK/PTDN000227,TK/PTDN000228
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 807.12 H108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000225,TK/PTDN000226