Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 25 biểu ghi cho từ khóa năng lực tiếng Nhật

短期マスター日本語能力試験ドリル N5 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N5 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598

短期マスター日本語能力試験ドリル N4 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N4 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592

短期マスター日本語能力試験ドリル N3 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N3 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...

短期マスター日本語能力試験ドリル N2 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N2 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583

短期マスター日本語能力試験ドリル. N1 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N1 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2012

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002578,TK/NNHL002579

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N2 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N2 : complete mock exams= 日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002576, TK/NNHL002577, TK/NNHL002857, TK/NNHL002858...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N3 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N3 : complete mock exams= 日本語能力試験完全模試N3 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002570, TK/NNHL002571, TK/NNHL002572, TK/NNHL002648...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N4 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N4 : complete mock exams = 日本語能力試験完全模試N4 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002562, TK/NNHL002563, TK/NNHL002564, TK/DNNN000303...

はじめての日本語能力試験 N5 単語 1000 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N5 tango 1000 : eigo betonamugoyaku : 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002535, TK/NNHL002537, TK/NNHL002638, TK/NNHL002639...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!