Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2006
Mã xếp giá: 005.8 B622
Mã ĐKCB: TK/TTHL001636
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 004 B915
Mã ĐKCB: TK/TTHL001685
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001737
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 X7
Mã ĐKCB: TK/TTHL000269
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000273,TK/TTHL001604
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000106, TK/TTHL001207, TK/TTHL001208, TK/TTHL001743...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 004.207 1 V666
Mã ĐKCB: TK/TTHL000494,TK/TTHL001334,TK/TTHL001662
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.5 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL000320,TK/TTHL001802
Thông tin xuất bản: Lao động 2002
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000055,TK/TTHL000056,TK/TTHL001664
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2002
Mã xếp giá: 004.603 T367
Mã ĐKCB: TK/NNHL000374,TK/NNHL000375,TK/NNHL002196
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 004.2 V784
Mã ĐKCB: TK/TTHL000318,TK/TTHL000319,TK/TTHL001653
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000315,TK/TTHL001374,TK/TTHL001778
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1999
Mã xếp giá: 004.6 H149
Mã ĐKCB: TK/TTHL000037,TK/TTHL000038,TK/TTHL001557
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 428.8 Q17
Mã ĐKCB: TK/NNHL000359, TK/NNHL000360, TK/NNHL002230, TK/NNHL002231...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2001
Mã xếp giá: 004 H936
Mã ĐKCB: TK/TTHL000101, TK/TTHL000102, TK/TTHL001360, TK/TTHL001361...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 M277
Mã ĐKCB: TK/TTHL000041,TK/TTHL001404,TK/TTHL001745
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL000080,TK/TTHL001391,TK/TTHL001731