Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.1 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000396,TK/TTHL001619,TK/FLTT000089
Thông tin xuất bản: Đà Nẵng 2006
Mã xếp giá: 006.6 H124
Mã ĐKCB: TK/TTHL001631
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 004.6 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001696
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 006.6 D916
Mã ĐKCB: TK/FAT2000320,TK/TTHL001748
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 004.16 N174
Mã ĐKCB: TK/TTHL000287,TK/TTHL001554
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 006.6 B122
Mã ĐKCB: TK/FAT2000114, TK/FAN2000065, TK/FAN2000066, TK/TTHL001419...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 006.7 H757
Mã ĐKCB: TK/FAN2000163,TK/FAN2000164,TK/TTHL001607
Thông tin xuất bản: Giao Thông Vận Tải 2006
Mã xếp giá: 006.6 T790
Mã ĐKCB: TK/TTHL001637
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 621.390 28 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000499,TK/TTHL001710
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2007
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000098, TK/PODN000099, TK/PODN000100, TK/TTHL001617...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.3 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000444, TK/FAN1000445, TK/FAN1000446, TK/TTHL001580...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole - Thomson Learning 2005
Mã xếp giá: 510 H145
Mã ĐKCB: TK/TNHL000707
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2003
Mã xếp giá: 004.6 T164
Mã ĐKCB: GT/DNCN000006, GT/DNCN000019, GT/DNCN000020, GT/DNCN000021...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000313,TK/TTHL000314,TK/TTHL001771
Thông tin xuất bản: Trẻ 2006
Mã xếp giá: 818 G259
Mã ĐKCB: TK/FAT2000762, TK/XHHL001924, TK/FLTK000839, TK/FLTK000838...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/FAT1000053, TK/DNTN000002, TK/DNTN000003, TK/DNTN000004...
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 793.93 G192
Mã ĐKCB: TK/TTHL001684
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2003
Mã xếp giá: 004.6 S783
Mã ĐKCB: TK/TTHL000488