Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 57 biểu ghi cho từ khóa listening

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển đáp án/ Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003225,TK/NNHL003226

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển câu hỏi / Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003223,TK/NNHL003224

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển đáp án / Hu Bo; Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển câu hỏi / Hu Bo, Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166

Mindful Listening / Harvard Business Review

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2019

Mã xếp giá: 153.68 H339

Mã ĐKCB: TK/CAHL002556,TK/CAHL002557

Learn to listen listen to learn : academic listening and note-taking. Level 2 / Roni S. Lebauer

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2010

Mã xếp giá: 428.34 L441

Mã ĐKCB: GT/NNHL007396, GT/NNHL007399, GT/NNHL007400, GT/NNHL007401...

Luyện thi TOEIC 850 Listening/ Jo Gang Soo ; Ngọc Huyền dịch - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002903, TK/NNHL002904, TK/NNHL002905, TK/NNHL002906...

Luyện thi TOEIC 750 Listening/ Jo Gang Soo ; Vũ Ngọc Ánh dịch ; Nguyệt Ca Enci hiệu đính - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428.3 S711

Mã ĐKCB: TK/NNHL002893, TK/NNHL002894, TK/NNHL002895, TK/NNHL002896...

Skillful listening and speaking : student's book level 1 / Lida R. Baker, Steven Gershon

Thông tin xuất bản: Macmillan 2016

Mã xếp giá: 428.24 B103

Mã ĐKCB: GT/DNNN003947, GT/DNNN003948, GT/DNNN003949, GT/DNNN003950...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N2 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N1 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002679,TK/NNHL002680,TK/NNHL002681

Inside listening and speaking 4 : The Academic Word List in context / Daniel Hamlin; Linda-Marie Koza; Melody Noll

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2016

Mã xếp giá: 428.24 H223

Mã ĐKCB: GT/NNHL005392, GT/NNHL005393, GT/NNHL005394, GT/NNHL005395...

Tactics for listening = Basic tactics for listening : More listening. More testing. More efective. Basic pack B / Jack C. Richards; Grant Trew

Thông tin xuất bản: Oxford university press 2017

Mã xếp giá: 428.24 T119

Mã ĐKCB: TK/HCPT000063

Tactics for listening = Basic tactics for listening : More listening. More testing. More efective. Basic pack A / Jack C. Richards; Grant Trew - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Oxford university press 2017

Mã xếp giá: 428.24 T119

Mã ĐKCB: TK/HCPT000061,TK/CTNN000133,TK/CTNN000134

Listening to the news : Voice of America 3 / Karl Nordvall; Voice of America (Organization)

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012

Mã xếp giá: 428.24 N833

Mã ĐKCB: TK/HCHL001304

Listening to the news : Voice of America 2 / Karl Nordvall; Voice of America (Organization)

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012

Mã xếp giá: 428.24 N833

Mã ĐKCB: TK/HCHL001303

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!