Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 616 - dc23 An1
Mã ĐKCB: TK/TKHN001011
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2024
Mã xếp giá: 372.3 K1964
Mã ĐKCB: TK/XHLV000175
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 623.4092 M217
Mã ĐKCB: TK/XHBN001916,TK/XHBN001917
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 363.2 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000394,TK/TNBG000395
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 580 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000392, TK/TNBG000393, TK/TKHN001061, TK/TNBN000805...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 613.6 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000390,TK/TNBG000391
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 796 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000388, TK/TNBG000389, TK/TKHN001018, TK/TNBN000818...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 331.7 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000386,TK/TNBG000387,TK/TNBN000804
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 600 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000384, TK/TNBG000385, TK/TKHN001025, TK/TNBN000817...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 597.7 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000353, TK/TNBG000354, TK/TNBG000355, TK/TKHN001021...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 612.6 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000347, TK/TNBG000348, TK/TNBG000349, TK/TNBN000810...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 615.2 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000344, TK/TNBG000345, TK/TNBG000346, TK/TKHN001024...
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia 2025
Mã xếp giá: 507.6 H667
Mã ĐKCB: BG/HT000223,BG/HT000224
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 843 J941
Mã ĐKCB: TK/THCS000878,TK/THCS000879
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 843 V531
Mã ĐKCB: TK/THCS000867, TK/THCS000868, TK/THCS000869, TK/THCS000870...
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 001 V871
Mã ĐKCB: TK/THCS000622
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên 2022
Mã xếp giá: 612 T663
Mã ĐKCB: TK/THCS000414,TK/THCS000415,TK/THCS000416
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 580 S617
Mã ĐKCB: TK/THCS000413
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 2020
Mã xếp giá: 580 B258
Mã ĐKCB: TK/THCS000274,TK/THCS000275,TK/THCS000276
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 577.54 - dc23 H11
Mã ĐKCB: TK/THCS000161, TK/THCS000162, TK/TNBG000378, TK/TNBG000379...