Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 255 biểu ghi cho từ khóa khoa học

Hành trình về phương đông = Journey to the east / Baird Thomas Spalding; Nguyên Phong dịch; Đỗ Lai Thúy giới thiệu

Thông tin xuất bản: Thế giới 2009

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/FLTK000795

Learn science : grades kindergarten 2. Primary level / David Evans; revised Joan Wagner - 1st ed.

Thông tin xuất bản: Dorling Kindersley 2006

Mã xếp giá: 372.35 E924

Mã ĐKCB: TK/CAHL001435

An Introduction to the Theory of Computer Science Languages and Machines / Sudkamp, Thomas A. - third edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006

Mã xếp giá: 004.1 S943

Mã ĐKCB: TK/TTHL000496

Discrete mathematics for computer science / Gary Haggard, John Schlipf, Sue H. Whitesides - 1st ed.

Thông tin xuất bản: Brooks/Cole - Thomson Learning 2005

Mã xếp giá: 510 H145

Mã ĐKCB: TK/TNHL000707

Hỏi - đáp về triết học/ Tập thể tác giả - Tái bản lần thứ ba

Thông tin xuất bản: Lý luận chính trị;$c2007

Mã xếp giá: 101 H719

Mã ĐKCB: TK/XHHL000068, TK/DNXH000034, TK/DNXH000035, TK/DNXH000036...

Các trường phái triết học trên thế giới / David E. Cooper; Lưu Văn Hy, nhóm Trí Tri

Thông tin xuất bản: Văn hóa thông tin 2005

Mã xếp giá: 140 C776

Mã ĐKCB: TK/XHHL002146

Toán học rời rạc ứng dụng trong Tin học = Discrete Mathematics and Its Applications/ Kenneth H.Rosen; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007

Mã xếp giá: 511 R813

Mã ĐKCB: TK/FAT1000053, TK/DNTN000002, TK/DNTN000003, TK/DNTN000004...

Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng

Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2004

Mã xếp giá: 335.423 G434

Mã ĐKCB: TK/XHHL000479, TK/XHHL000480, TK/XHHL000481, TK/XHHL000832...

Toán rời rạc/ Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành - In lần thứ sáu

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2003

Mã xếp giá: 511 N576

Mã ĐKCB: TK/TNHL000317, TK/TNHL000318, TK/TNHL000670, TK/TNHL000671...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!