Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2
Mã xếp giá: 646.70 Y55
Mã ĐKCB: TK/TKHN000478
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 158.107 H6851
Mã ĐKCB: TK/THTK000122, TK/THTK000123, TK/TKHN000464, TK/TKHN000465...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 158.107 H5861
Mã ĐKCB: TK/THTK000116, TK/THTK000117, TK/TKHN000460, TK/TKHN000461...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 158.107 H6851
Mã ĐKCB: TK/THTK000112, TK/THTK000113, TK/TKHN000462, TK/TKHN000463...
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2019
Mã xếp giá: 646.700835 S698C
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000293
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2022
Mã xếp giá: 370.115 L755
Mã ĐKCB: TK/XHBN001355,TK/XHBN001356
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 372.21 A258
Mã ĐKCB: TK/XHBG000753,TK/XHBG000754,TK/XHBG000755
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 372.21 A258
Mã ĐKCB: TK/XHBG000684,TK/XHBG000685,TK/XHBG000686
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 372.21 A258
Mã ĐKCB: TK/XHBG000681,TK/XHBG000682,TK/XHBG000683
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2022
Mã xếp giá: 372.374 H678
Mã ĐKCB: TK/XHBN001326,TK/XHBN001327
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2022
Mã xếp giá: 370.114 L755
Mã ĐKCB: TK/XHBN001196, TK/XHBN001197, TK/XHBN001353, TK/XHBN001354...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2022
Mã xếp giá: 370.114 L755
Mã ĐKCB: TK/XHBN001194, TK/XHBN001195, TK/XHBN001359, TK/XHBN001360...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2022
Mã xếp giá: 370.114 L755
Mã ĐKCB: TK/XHBN001192,TK/XHBN001193
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2022
Mã xếp giá: 370.114 L755
Mã ĐKCB: TK/XHBN001190, TK/XHBN001191, TK/XHBN001361, TK/XHBN001362...
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2019
Mã xếp giá: 649.7 T777
Mã ĐKCB: TK/XHBN000275,TK/XHBN000276,TK/XHBN000277
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2019
Mã xếp giá: 649.7 K186
Mã ĐKCB: TK/XHBN000272,TK/XHBN000273,TK/XHBN000274
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2019
Mã xếp giá: 649.7 K186
Mã ĐKCB: TK/XHBN000269,TK/XHBN000270,TK/XHBN000271
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2018
Mã xếp giá: 649.7 K186
Mã ĐKCB: TK/XHBN000266,TK/XHBN000267,TK/XHBN000268
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2018
Mã xếp giá: 649.7 K186
Mã ĐKCB: TK/XHBN000263,TK/XHBN000264,TK/XHBN000265
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2018
Mã xếp giá: 649.7 Y949
Mã ĐKCB: TK/XHBN000260,TK/XHBN000261,TK/XHBN000262