Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: AVA Publishing SA,Distributed by Thames & Hudson,Distributed in the USA & Canada by Watson-Guptill 2006
Mã xếp giá: 745.4 A496
Mã ĐKCB: TK/FAN2000227, TK/FAN1000241, TK/FAN2000438, TK/FAN2000439...
Thông tin xuất bản: Microsoft Press 2003
Mã xếp giá: 005.2/76 E777
Mã ĐKCB: TK/FAT1000097
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.5 S113
Mã ĐKCB: LV/LAKH000028
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 006.707 V666
Mã ĐKCB: LV/LAKH000022
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 006.7 I436
Mã ĐKCB: LV/LAKH000021
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2003
Mã xếp giá: 658.5 S588
Mã ĐKCB: TK/DNCA000039
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 006.7 S587
Mã ĐKCB: TK/CAHL001400
Thông tin xuất bản: Wiley publishing 2009
Mã xếp giá: 006.76 P964
Mã ĐKCB: TK/DNCA000049,TK/DNCA000050,TK/CAHL001328
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 006.7 C496
Mã ĐKCB: LV/LAKH000017
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 730/.1/8 S851
Mã ĐKCB: TK/CAHL001323
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 003 W624
Mã ĐKCB: TK/DNCA000341,TK/CAHL001345
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2009
Mã xếp giá: 006.6 G355
Mã ĐKCB: TK/TTHL000302,TK/TTHL001336,TK/TTHL001932
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2009
Mã xếp giá: 006.6 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL000301,TK/TTHL001382,TK/TTHL001930
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 006.686 P124
Mã ĐKCB: TK/CAHL001283
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/GT000171, FGR/GT000172, FGR/GT000173, FGR/GT000174...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: GT/CNTT006667, GT/CNTT006668, GT/CNTT006669, GT/CNTT006670...
Thông tin xuất bản: Jones and Bartlett Publishers 2010
Mã xếp giá: 005.1/2 S681
Mã ĐKCB: GT/CNTT006278, GT/CNTT006279, GT/CNTT006280, GT/CNTT006281...
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 006.7 O995
Mã ĐKCB: TK/CAHL000356,TK/CAHL000701