Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000219, TK/FAT2000222, TK/FAT2000223, TK/FAT2000224...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT3000138, TK/TTHL001936, TK/FLTT000062, TK/FLTT000063...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001639
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001733,TK/FLTT000126
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000179,TK/TTHL001734,TK/FLTT000127
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.8 C953
Mã ĐKCB: TK/TTHL001726
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.74 M664
Mã ĐKCB: TK/FLTT000138
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.7585 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001424,TK/TTHL001492,TK/CTIT000026
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.74 M217
Mã ĐKCB: TK/TTHL000305,TK/TTHL001465,TK/TTHL001870
Thông tin xuất bản: IBM 2008
Mã xếp giá: 005.74 C548
Mã ĐKCB: TK/TTHL000093, TK/TTHL000094, TK/DNCN000067, TK/DNCN000068...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 076 H957
Mã ĐKCB: TK/TTHL000069, TK/TTHL000070, TK/TTHL001387, TK/TTHL001388...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2008
Mã xếp giá: 005.13 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL001378, TK/TTHL001379, TK/TTHL001380, TK/TTHL001381...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 1999
Mã xếp giá: 005.74 D277
Mã ĐKCB: TK/TTHL000856,TK/TTHL001660
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.74 D232
Mã ĐKCB: TK/TTHL000594, TK/TTHL000595, TK/TTHL000599, TK/TTHL000600...
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2000
Mã xếp giá: 005.74 M961
Mã ĐKCB: TK/TTHL000978
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.6 O25
Mã ĐKCB: TK/TTHL001695
Thông tin xuất bản: Pearson education 2008
Mã xếp giá: 005.74 U41
Mã ĐKCB: GT/CNTT002701, GT/CNTT002702, GT/CNTT002703, GT/CNTT002704...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2006
Mã xếp giá: 818 G259
Mã ĐKCB: TK/FAT2000762, TK/XHHL001924, TK/FLTK000839, TK/FLTK000838...
Thông tin xuất bản: Person Education International 2007
Mã xếp giá: 004.36 T164
Mã ĐKCB: TK/TNHL000779