Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Tri thức 2011
Mã xếp giá: 004.02 O454
Mã ĐKCB: TK/POLY000004, TK/PODN000487, TK/PODN000488, TK/PODN000489...
Thông tin xuất bản: Aitekku Jōhō Shori Gijutsusha Kyōiku Senta 2008
Mã xếp giá: 004.04 O121
Mã ĐKCB: TK/TTHL001412
Thông tin xuất bản: Aitekkujōhōshorigijutsushakyōikusenta 2008
Mã xếp giá: 004.076 A311
Mã ĐKCB: TK/TTHL001410
Thông tin xuất bản: Aitekku Jōhō Shori Gijutsusha Kyōiku Senta 2008
Mã xếp giá: 004.076 K22
Mã ĐKCB: TK/TTHL001411
Thông tin xuất bản: Aitekkujōhōshorigijutsushakyōikusenta 2011
Mã xếp giá: 004.074 O989
Mã ĐKCB: TK/TTHL001081
Thông tin xuất bản: アイテック情報処理技術者教育センター 2010
Mã xếp giá: 004.074 T219
Mã ĐKCB: TK/TTHL001054
Thông tin xuất bản: Aitekkujōhōshorigijutsushakyōikusenta 2010
Mã xếp giá: 004.074 O989
Mã ĐKCB: TK/TTHL001080
Thông tin xuất bản: Aitekkujōhōshorigijutsushakyōikusentā 2011
Mã xếp giá: 004.074 K479
Mã ĐKCB: TK/TTHL001074
Thông tin xuất bản: アイテック情報処理技術者教育センター 2010
Mã xếp giá: 004.074 K479
Mã ĐKCB: TK/TTHL001061
Thông tin xuất bản: Thông tấn 2002
Mã xếp giá: 004.603 T883
Mã ĐKCB: TK/FLNN000112
Thông tin xuất bản: Nxb Văn Hóa Sài Gòn 2006
Mã xếp giá: 791.430 1 755
Mã ĐKCB: TK/FAN2000329,TK/FAN2000330,TK/FAN2000331
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2009
Mã xếp giá: 005.476 H149
Mã ĐKCB: TK/PODN000087, TK/PODN000088, TK/PODN000089, TK/PODN000837...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 006.6 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000059,TK/FAN2000060,TK/FAN1000176
Thông tin xuất bản: Nxb Từ điển Bách khoa 2007
Mã xếp giá: 004.0321 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT1000585
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 004.603 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT1000582
Thông tin xuất bản: McGrow-Hill 2007
Mã xếp giá: 005.74 B658
Mã ĐKCB: TK/DNCA000059
Thông tin xuất bản: The McGraw-Hill Companies, Inc. 2008
Mã xếp giá: 658.4/038 B197
Mã ĐKCB: TK/DNCA000528,TK/DNCA000529
Thông tin xuất bản: Wiley India 2009
Mã xếp giá: 004 J544
Mã ĐKCB: TK/HCHL001011
Thông tin xuất bản: Nxb Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2010
Mã xếp giá: 339 L693
Mã ĐKCB: TK/FLTK000864,TK/FLTK000865,TK/THCT000068
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2008
Mã xếp giá: 005.7/1376 P945
Mã ĐKCB: TK/TTHL001705