Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001667
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 428.0076 G558
Mã ĐKCB: TK/FLTT000183, TK/FLTT000184, TK/FLTT000185, TK/CTIT000046...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 003 W624
Mã ĐKCB: TK/DNCA000341,TK/CAHL001345
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: GT/DNCN000008, GT/CNTT008418, GT/CNTT008419, GT/CNTT008420...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 658.802 A545
Mã ĐKCB: TK/IBA000231, TK/XHHL000045, TK/XHHL000046, TK/XHHL001401...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Book Company 2006
Mã xếp giá: 658.4/032 V256
Mã ĐKCB: TK/CAHL000354
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: Thông Tin và Truyền Thông 2009
Mã xếp giá: 372.3 C559
Mã ĐKCB: TK/TTHL000111, TK/TTHL000112, TK/TTHL000328, TK/TTHL000329...
Thông tin xuất bản: Thông Tin và Truyền Thông 2009
Mã xếp giá: 372.3 C559
Mã ĐKCB: TK/TTHL000109, TK/TTHL000110, TK/TTHL000351, TK/TTHL000352...
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 004.207 1 O581
Mã ĐKCB: TK/TTHL001467, TK/TTHL001562, TK/FLTT000117, TK/FLTT000118...
Thông tin xuất bản: Thomson course technology 2007
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: TK/TTHL000188,TK/TTHL000189
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 658.4038 S398
Mã ĐKCB: TK/TTHL001674
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000179,TK/TTHL001734,TK/FLTT000127
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001520
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2006
Mã xếp giá: 658.403 8 R522
Mã ĐKCB: TK/TTHL001677,TK/TKBT000088
Thông tin xuất bản: Công ty FPT 2001
Mã xếp giá: 338.7092 S938
Mã ĐKCB: TK/XHHL002380
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2003
Mã xếp giá: 621.382 071 S958
Mã ĐKCB: TK/TTHL000054,TK/TTHL000479
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000313,TK/TTHL000314,TK/TTHL001771