Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson 2018
Mã xếp giá: 621.367 G643
Mã ĐKCB: GT/TTHL003678, GT/TTHL003679, GT/TTHL003680, GT/TTHL003681...
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 004.0684 A935
Mã ĐKCB: TK/CAHL002487,TK/CAHL002525
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.6869 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001882,TK/TTHL001884
Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 006.6 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001853, TK/TTHL001854, TK/FAN1000699, TK/FAN1000700...
Thông tin xuất bản: Newnes 2013
Mã xếp giá: 004.16 Y519
Mã ĐKCB: TK/TTHL001918
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010
Mã xếp giá: 629.8/95 S217
Mã ĐKCB: TK/CAHL001412
Thông tin xuất bản: Thông tin và Truyền thông 2012
Mã xếp giá: 621.3822 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001037
Thông tin xuất bản: Xây dựng 2012
Mã xếp giá: 004.16 H874
Mã ĐKCB: TK/TTHL001028
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2013
Mã xếp giá: 005.3 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001024,TK/TTHL001025
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 005.1 T373
Mã ĐKCB: TK/TTHL001022,TK/TTHL001023
Thông tin xuất bản: FPT Jetking 2012
Mã xếp giá: 004.165 P348
Mã ĐKCB: TK/TTHL000501,TK/TTHL000508,TK/TTHL001009
Thông tin xuất bản: Trung tâm giáo dục Blackrock 2009
Mã xếp giá: 005.58 R761
Mã ĐKCB: TK/PODN000170, TK/PODN000171, TK/PODN000172, TK/PODN000173...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2004
Mã xếp giá: 621.395 Z98
Mã ĐKCB: TK/TTHL001671
Thông tin xuất bản: NXB văn hoá thông tin 2010
Mã xếp giá: 006.6 W291
Mã ĐKCB: TK/FAN1000518, TK/FAN1000520, TK/FAN1000521, TK/FAN1000522...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 006.686 H894
Mã ĐKCB: TK/FAN1000504, TK/FAN1000505, TK/FAN1000506, TK/FAN1000507...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 006.686 T790
Mã ĐKCB: TK/FAN1000499, TK/FAN1000500, TK/FAN1000501, TK/FAN1000502...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2010
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000495, TK/FAN1000496, TK/FAN1000497, TK/FAN1000498...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2011
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000490, TK/FAN1000491, TK/FAN1000492, TK/FAN1000493...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2011
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000485,TK/FAN1000486,TK/FAN1000487
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 775 H239
Mã ĐKCB: TK/FAN2000141,TK/FAN2000221