Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2009
Mã xếp giá: 658.044 C951
Mã ĐKCB: TK/CAHL000854
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2010
Mã xếp giá: 004.6 D928
Mã ĐKCB: TK/TTHL001029
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 004.67 H675
Mã ĐKCB: LV/LAKH000125
Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân 2011
Mã xếp giá: 302 M153
Mã ĐKCB: TK/XHHL001235,TK/FAT1001351
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/TTHL000408, GT/TTHL000409, GT/TTHL000410, GT/TTHL000411...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2010
Mã xếp giá: 658.4 S283
Mã ĐKCB: TK/HCSD000356
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2012
Mã xếp giá: 428.24 T136
Mã ĐKCB: TK/HCHL000517,TK/NNHL001895
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2012
Mã xếp giá: 428.24 T136
Mã ĐKCB: TK/HCHL000514
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 004.6 T662
Mã ĐKCB: TK/HCHL000979
Thông tin xuất bản: Course Technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 004.6 B458
Mã ĐKCB: TK/HCHL001005
Thông tin xuất bản: Palgrave Macmillan 2004
Mã xếp giá: 658.3 B661
Mã ĐKCB: TK/IBAX000275, TK/CTBZ000016, TK/CTBZ000066, TK/CTBZ000067...
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc 2005
Mã xếp giá: 004.6 L232
Mã ĐKCB: TK/TTHL000419
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 621.319/2 S943
Mã ĐKCB: TK/CAHL000521
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 005.8 C311
Mã ĐKCB: TK/CAHL000176
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 361.3/0973 B493
Mã ĐKCB: TK/CAHL000154
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 004.67 J629
Mã ĐKCB: LV/LAKH000070
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2005
Mã xếp giá: 658/.049 P536
Mã ĐKCB: TK/CAHL000072
Thông tin xuất bản: Cengage 2010
Mã xếp giá: 495.107 6 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001054
Thông tin xuất bản: Cengage 2009
Mã xếp giá: 495.107 6 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001052
Thông tin xuất bản: Cengage 2009
Mã xếp giá: 495.107 6 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001053