Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT ; Cengage Learning Asia 2016
Mã xếp giá: 005.44 T662
Mã ĐKCB: TK/TTHL001993,TK/TTHL001994,TK/TTHL001995
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội; FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 005.43 F852
Mã ĐKCB: TK/TTHL001990,TK/TTHL001991,TK/TTHL001992
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 004.16 C444
Mã ĐKCB: TK/CAHL001905,TK/CAHL001906
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.432 M438
Mã ĐKCB: TK/CAHL001811
Thông tin xuất bản: Sams 2014
Mã xếp giá: 005.1 N274
Mã ĐKCB: TK/TTHL001491
Thông tin xuất bản: Nxb Phương Đông 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000030,TK/PODN000031,TK/PODN000032
Thông tin xuất bản: Microsoft corporation 2011
Mã xếp giá: 005.8 C748
Mã ĐKCB: TK/POLY000013
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 004.6 T662
Mã ĐKCB: TK/HCHL000979
Thông tin xuất bản: Course Technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 004.6 B458
Mã ĐKCB: TK/HCHL001005
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 005.8 S283
Mã ĐKCB: TK/CAHL001348
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/FLTT000168
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2009
Mã xếp giá: 005.476 H149
Mã ĐKCB: TK/PODN000087, TK/PODN000088, TK/PODN000089, TK/PODN000837...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2009
Mã xếp giá: 005.476 H149
Mã ĐKCB: TK/PODN000084, TK/PODN000085, TK/PODN000086, TK/PODN000854...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000104,TK/PODN000105,TK/PODN000106
Thông tin xuất bản: Thống kê 2007
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000101,TK/PODN000102,TK/PODN000103
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2002
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000628,TK/FLTT000123,TK/FLTT000124
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000091
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2002
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000024, TK/FAT2000026, TK/FLTT000104, TK/FLTT000105...
Thông tin xuất bản: Wiley publishing, Inc 2008
Mã xếp giá: 005.7/1376 M946
Mã ĐKCB: TK/TTHL001708
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2008
Mã xếp giá: 005.4/476 M663
Mã ĐKCB: TK/TTHL001651