Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.74 O812
Mã ĐKCB: TK/TTHL001912,TK/TTHL001913,TK/TTHL001914
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 006.7 U572
Mã ĐKCB: GT/TTHL001061, GT/TTHL001062, GT/TTHL001063, GT/TTHL001064...
Thông tin xuất bản: Nxb Tri thức. FPT Polytechnic 2014
Mã xếp giá: 006.6 T253
Mã ĐKCB: TK/TTHL001481,TK/TTHL001544
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010
Mã xếp giá: 006.7 M438
Mã ĐKCB: TK/CAHL001130
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 658.872 R175
Mã ĐKCB: TK/CAHL000996
Thông tin xuất bản: Cengage Learning EMES 2008
Mã xếp giá: 005.72 P267
Mã ĐKCB: TK/TTHL001673
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2008
Mã xếp giá: 006.7/52 F731
Mã ĐKCB: TK/CAHL000869
Thông tin xuất bản: New York 2008
Mã xếp giá: 006.78 P882
Mã ĐKCB: TK/CAHL000845
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000444, TK/PODN000445, TK/PODN000446, TK/PODN000714...
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000439, TK/PODN000440, TK/PODN000441, TK/PODN000442...
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.7 S439
Mã ĐKCB: LV/LAKH000147
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.7 P923
Mã ĐKCB: LV/LAKH000145
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.7 E111
Mã ĐKCB: LV/LAKH000144
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.7 O589
Mã ĐKCB: LV/LAKH000141
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.707 F494
Mã ĐKCB: LV/LAKH000135
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.707 V666
Mã ĐKCB: LV/LAKH000133
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.5 P964
Mã ĐKCB: LV/LAKH000132
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.7 S363
Mã ĐKCB: LV/LAKH000123
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.7 V666
Mã ĐKCB: LV/LAKH000116
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2009
Mã xếp giá: 006.696 A596
Mã ĐKCB: TK/TTHL001333,TK/TTHL001633