Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FLTT000064,TK/FLTT000065
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.13 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT1000343
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.13 T434
Mã ĐKCB: TK/FDTT000001
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.362 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT2000685
Thông tin xuất bản: Lao động - xã hôi 2010
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000287,TK/CTIT000020,TK/CTIT000061
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2005
Mã xếp giá: 006.78 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT2000018,TK/CTIT000042,TK/CTIT000049
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2005
Mã xếp giá: 005.26 T434
Mã ĐKCB: TK/CTIT000022, TK/CTIT000040, TK/CTIT000041, TK/CTIT000043...
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 005.2/762 N333
Mã ĐKCB: TK/DNCA000048,TK/CAHL001460
Thông tin xuất bản: Prentice Hall, Inc 2003
Mã xếp giá: 658.4/038 M299
Mã ĐKCB: TK/TTHL001715
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2768 W735
Mã ĐKCB: TK/CAHL001235
Thông tin xuất bản: Glenco/McGraw-Hill 2000
Mã xếp giá: 005.13/3 D878
Mã ĐKCB: TK/CAHL000332,TK/CAHL001446
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2005
Mã xếp giá: 658.4/5 G356
Mã ĐKCB: TK/CAHL000241
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.13 T562
Mã ĐKCB: TK/TTHL000281,TK/TTHL001768
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.13 B576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001569
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001522
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001516
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.13 V834
Mã ĐKCB: TK/TTHL000651,TK/TTHL000654,TK/TTHL000655
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2005
Mã xếp giá: 005.2/768 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000316,TK/HCHL000987
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 M157
Mã ĐKCB: TK/CAHL000315,TK/HCHL000988