Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Văn học 2021
Mã xếp giá: 895.92 H772
Mã ĐKCB: TK/XHBG000798,TK/XHBG000799,TK/XHBG000800
Thông tin xuất bản: Nxb Văn học 2021
Mã xếp giá: 895.92 C235
Mã ĐKCB: TK/XHBG000795,TK/XHBG000796,TK/XHBG000797
Thông tin xuất bản: NXB Văn học 2019
Mã xếp giá: 895.92 H772
Mã ĐKCB: TK/XHBG000792,TK/XHBG000793,TK/XHBG000794
Thông tin xuất bản: Nxb Văn học 2023
Mã xếp giá: 895.92 P577
Mã ĐKCB: TK/XHBG000789,TK/XHBG000790,TK/XHBG000791
Thông tin xuất bản: NXB Văn học 2022
Mã xếp giá: 398.60 C961
Mã ĐKCB: TK/XHBG000786,TK/XHBG000787,TK/XHBG000788
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2023
Mã xếp giá: 895.92 A596
Mã ĐKCB: TK/XHBG000783, TK/XHBG000784, TK/XHBG000785, TK/12DN000024...
Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2023
Mã xếp giá: 895.92 A596
Mã ĐKCB: TK/XHBG000780, TK/XHBG000781, TK/XHBG000782, TK/12DN000111...
Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2023
Mã xếp giá: 895.92 A596
Mã ĐKCB: TK/XHBG000777,TK/XHBG000778,TK/XHBG000779
Thông tin xuất bản: Văn học 2023
Mã xếp giá: 895.92 T627
Mã ĐKCB: TK/XHBG000771,TK/XHBG000772,TK/XHBG000773
Thông tin xuất bản: Nxb Văn Học 2023
Mã xếp giá: 895.922 D812
Mã ĐKCB: TK/XHBG000768,TK/XHBG000769,TK/XHBG000770
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ: 2023
Mã xếp giá: 895.92 T883
Mã ĐKCB: TK/XHBG000765,TK/XHBG000766,TK/XHBG000767
Thông tin xuất bản: NXB Văn học 2020
Mã xếp giá: 895.92 H678
Mã ĐKCB: TK/XHBG000762,TK/XHBG000763,TK/XHBG000764
Thông tin xuất bản: NXB Văn học 2023
Mã xếp giá: 895.92 P577
Mã ĐKCB: TK/XHBG000759,TK/XHBG000760,TK/XHBG000761
Thông tin xuất bản: NXB Văn học 2023
Mã xếp giá: 895.9 C235
Mã ĐKCB: TK/XHBG000756,TK/XHBG000757,TK/XHBG000758
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 895.92 V889
Mã ĐKCB: TK/XHBG000690,TK/XHBG000691,TK/XHBG000692
Thông tin xuất bản: Phụ Nữ 2020
Mã xếp giá: 895.922 K454
Mã ĐKCB: TK/XHHL005610,TK/XHHL005611
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2023
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL005585,VHCD/TTDN000635,VHCD/TTDN000636
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 959.7 L964
Mã ĐKCB: TK/XHBG000280,TK/XHBG000281,TK/XHBG000282
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 895.92 T627
Mã ĐKCB: TK/XHBG000277,TK/XHBG000278,TK/XHBG000279
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 895.922 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHBG000241,TK/XHBG000242,TK/XHBG000243