Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2021
Mã xếp giá: 895.9 N576
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000618
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 895.9 L185
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000609
Thông tin xuất bản: Văn học 2023
Mã xếp giá: 843.91 E969
Mã ĐKCB: TK/XHHL005815
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2020
Mã xếp giá: 895.92234 B713
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000621
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2018
Mã xếp giá: 848.92 R795
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000622
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2018
Mã xếp giá: 895.92234
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000626
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2021
Mã xếp giá: 895.92234 N576
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000620
Thông tin xuất bản: Thanh viên 2016
Mã xếp giá: 895.9223010804 T874
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000623
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2018
Mã xếp giá: 895.9228403 H239
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000289,KHPT/CCDN000290,KHPT/CCDN000291
Thông tin xuất bản: Nxb. Hà Nội 2023
Mã xếp giá: 895.13 T766
Mã ĐKCB: TK/XHHL005780
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hội nhà văn. 2019
Mã xếp giá: 895.136 K45
Mã ĐKCB: TK/XHHL005766,TK/XHHL005767
Thông tin xuất bản: Trẻ 2022
Mã xếp giá: 813.6 A181
Mã ĐKCB: TK/FDTK000531
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000046,TK/NNBG000047
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000044,TK/NNBG000045
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000042,TK/NNBG000043
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000040,TK/NNBG000041
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2022
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000038,TK/NNBG000039
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000036,TK/NNBG000037
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000034,TK/NNBG000035
Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng 2023
Mã xếp giá: 808.83 R529
Mã ĐKCB: TK/NNBG000032,TK/NNBG000033