Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh niên; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2011
Mã xếp giá: 813 C487
Mã ĐKCB: TK/IBA001521, TK/FAT2000932, TK/FLTK000607, TK/XHHL005977...
Thông tin xuất bản: NXB Hội nhà văn 2011
Mã xếp giá: 895.1 N5771
Mã ĐKCB: TK/FLTK000654,TK/THCT000146
Thông tin xuất bản: Văn học 2010
Mã xếp giá: 895.922 C212
Mã ĐKCB: TK/XHHL002465
Thông tin xuất bản: Nxb Hội Nhà văn :$bTrung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây 2008
Mã xếp giá: 891.8 M625
Mã ĐKCB: TK/XHHL002357
Thông tin xuất bản: Văn học 2011
Mã xếp giá: 895.922 L964
Mã ĐKCB: TK/XHHL001884
Thông tin xuất bản: Văn học 2011
Mã xếp giá: 895.922 V986
Mã ĐKCB: TK/XHHL001940
Thông tin xuất bản: NXB Nghệ An 2008
Mã xếp giá: 959.704 092 D584
Mã ĐKCB: TK/XHHL001892
Thông tin xuất bản: Lao động 2010
Mã xếp giá: 895.922 T422
Mã ĐKCB: TK/XHHL001928
Thông tin xuất bản: NXB Nghệ An 2008
Mã xếp giá: 959.704 092 D584
Mã ĐKCB: TK/XHHL001909
Thông tin xuất bản: NXB Nghệ An 2008
Mã xếp giá: 959.704 092 D584
Mã ĐKCB: TK/XHHL001894
Thông tin xuất bản: Nxb Nghệ An 2008
Mã xếp giá: 959.704 092 D584
Mã ĐKCB: TK/XHHL001896
Thông tin xuất bản: Văn học : Trung tâm Văn hóa Đông Tây 2009
Mã xếp giá: 813.3 S892
Mã ĐKCB: TK/XHHL002170, VHCD/TTDN000115, VHCD/TTDN000116, TK/XHQN000046...
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2010
Mã xếp giá: 895.922 H678
Mã ĐKCB: TK/XHHL001877
Thông tin xuất bản: Văn học 2011
Mã xếp giá: 895.922 T562
Mã ĐKCB: TK/XHHL001875
Thông tin xuất bản: Văn học 2011
Mã xếp giá: 891.73 G499
Mã ĐKCB: TK/XHHL002342
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2011
Mã xếp giá: 895.1352 M111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000801,TK/FAT1001185,TK/FLTK000734
Thông tin xuất bản: NXB văn học 2001
Mã xếp giá: 895.1 P543
Mã ĐKCB: TK/XHPO000067
Thông tin xuất bản: Trẻ 2011
Mã xếp giá: 895.92234 A596
Mã ĐKCB: TK/IBA001483,TK/XHHL002532,TK/FLTK000945
Thông tin xuất bản: Nxb Hội nhà văn; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam 2011
Mã xếp giá: 813 Q73
Mã ĐKCB: TK/FLTK000620,TK/XHHL005983
Thông tin xuất bản: NXB lao động 2011
Mã xếp giá: 891.73 M963
Mã ĐKCB: TK/FLTK001036