Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 2057 biểu ghi cho từ khóa Văn

Sherlock Holmes toàn tập. Tập 3 / Arthur Conan Doyle; Lê Khánh,...[et.al.]

Thông tin xuất bản: Văn học,Văn học 2017,2023

Mã xếp giá: 823.912 D754

Mã ĐKCB: TK/XHHL003283,TK/XHHL005704,TK/XHHL005705

Sherlock Holmes toàn tập. Tập 2 / Arthur Conan Doyle; Lê Khánh,...[et.al.]

Thông tin xuất bản: Văn học,Văn học 2017,2023

Mã xếp giá: 823.912 D754

Mã ĐKCB: TK/XHHL003282,TK/XHHL005702,TK/XHHL005703

Communication between cultures / Larry A Samovar,...[et.al.] - 9th edition

Thông tin xuất bản: Wadsworth/Cengage Learning 2017

Mã xếp giá: 302.2 C734

Mã ĐKCB: GT/XHHL004775, GT/XHHL004776, GT/XHHL004777, GT/XHHL004778...

Khi hơi thở hóa thinh không; Paul Kalanithi/ Abraham Verghese đề tựa- Trần Thanh Hương dịch

Thông tin xuất bản: Alphabook.Nxb Lao Động 2017

Mã xếp giá: 616.994 K141

Mã ĐKCB: TK/XHHL003319, TK/FDTK000265, TK/FAT3000534, TK/XHHL003954...

Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại : tản văn / Trang XTD - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017

Mã xếp giá: 895.922 T772

Mã ĐKCB: TK/FDTK000053

Việt Nam văn hóa sử cương / Đào Duy Anh

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2013

Mã xếp giá: 306.095 97 A596

Mã ĐKCB: TK/XHHL003150

Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại : tản văn / Trang XTD - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017

Mã xếp giá: 895.922 T772

Mã ĐKCB: TK/XHHL003141

Rashōmon ; Kumo no ito ; Toshishun : hoka jūhachi-hen = 羅生門・蜘蛛の糸・杜子春 : 外十八篇 / Akutagawa Ryunosuke

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 2017

Mã xếp giá: 495.6 R997

Mã ĐKCB: TK/NNHL002553,TK/NNHL002554,TK/NNHL002555

Sorekara - Mon = それから・門 / Natsume Soseki

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 2011

Mã xếp giá: 495.6 S715

Mã ĐKCB: TK/NNHL002550,TK/NNHL002551,TK/NNHL002552

Noruwei no mori = ノルウェイの森= Rừng Na uy . 2 / Haruki Murakami [work]

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2004

Mã xếp giá: 495.6 N892

Mã ĐKCB: TK/NNHL002545,TK/NNHL002546

Noruwei no mori = ノルウェイの森 = Rừng Na uy. 1 / Haruki Murakami [work]

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2004

Mã xếp giá: 495.6 N892

Mã ĐKCB: TK/NNHL002544,TK/NNHL002938

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 4 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002542

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 8 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002541

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 3 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002540

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 2 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002539

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 9 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002538

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 10 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002534

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 6 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002530

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 1 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002529

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 5 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002525

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!