Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2022
Mã xếp giá: 895.92 H111
Mã ĐKCB: BG/HT000218,BG/HT000219,BG/HT000220
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2024
Mã xếp giá: 895.92 V986
Mã ĐKCB: BG/HT000215,BG/HT000216,BG/HT000217
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2025
Mã xếp giá: 895.92 V986
Mã ĐKCB: BG/HT000212,BG/HT000213,BG/HT000214
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2025
Mã xếp giá: 895.92 C496
Mã ĐKCB: BG/HT000209,BG/HT000210,BG/HT000211
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2024
Mã xếp giá: 428.07 H887
Mã ĐKCB: BG/HT000206,BG/HT000207,BG/HT000208
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2022
Mã xếp giá: 8428.07 H887
Mã ĐKCB: BG/HT000203,BG/HT000204,BG/HT000205
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2022
Mã xếp giá: 808.02 N576
Mã ĐKCB: BG/HT000202
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2018
Mã xếp giá: 895.9223 A596
Mã ĐKCB: TK/THCS000921
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2018
Mã xếp giá: 895.9223 A596
Mã ĐKCB: TK/THCS000920
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2015
Mã xếp giá: 895.9223 A596
Mã ĐKCB: TK/THCS000919
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2018
Mã xếp giá: 895.9223 A596
Mã ĐKCB: TK/THCS000918
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2018
Mã xếp giá: 895.9223 A596
Mã ĐKCB: TK/THCS000917
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2018
Mã xếp giá: 895.9223 A596
Mã ĐKCB: TK/THCS000916
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2020
Mã xếp giá: 895.9223 A596
Mã ĐKCB: TK/THCS000915
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2019
Mã xếp giá: 895.9223 A596
Mã ĐKCB: TK/THCS000914
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia HN 2024
Mã xếp giá: 808.04 T772
Mã ĐKCB: BG/HT000195,BG/HT000196
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Kim Đồng
Mã xếp giá: 891.73; T654
Mã ĐKCB: TK/THCS000885
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 843 J941
Mã ĐKCB: TK/THCS000878,TK/THCS000879
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 843 V531
Mã ĐKCB: TK/THCS000867, TK/THCS000868, TK/THCS000869, TK/THCS000870...
Thông tin xuất bản: Nxb Văn học:$bĐông á 2011
Mã xếp giá: 895.922 Q16
Mã ĐKCB: TK/THCS000858, TK/THCS000859, TK/THCS000860, TK/THCS000861...