Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 895 L964
Mã ĐKCB: TK/THTK000405,TK/THTK000406
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 823 D131
Mã ĐKCB: TK/TKHN000444,TK/TKHN000445
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 005.80 S478
Mã ĐKCB: TK/TKHN000418, TK/TKHN000419, TK/XHBG001489, TK/XHBG001490...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 006.30 S941
Mã ĐKCB: TK/TKHN000416, TK/TKHN000417, TK/XHBG001495, TK/XHBG001496...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 629.89 A298
Mã ĐKCB: TK/TKHN000414, TK/TKHN000415, TK/XHBG001487, TK/XHBG001488...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 686.22 H678
Mã ĐKCB: TK/TKHN000412, TK/TKHN000413, TK/XHBG001497, TK/XHBG001498...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 688.74 Y59
Mã ĐKCB: TK/TKHN000410, TK/TKHN000411, TK/XHBG001493, TK/XHBG001494...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 629.22 G971
Mã ĐKCB: TK/TKHN000408, TK/TKHN000409, TK/XHBG001491, TK/XHBG001492...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 005.74 H678
Mã ĐKCB: TK/TKHN000406, TK/TKHN000407, TK/XHBG001481, TK/XHBG001482...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 523.10 S617
Mã ĐKCB: TK/TKHN000404, TK/TKHN000405, TK/XHBG001483, TK/XHBG001484...
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 R275
Mã ĐKCB: TK/TKHN000400
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 B787
Mã ĐKCB: TK/TKHN000399
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 A544
Mã ĐKCB: TK/TKHN000398
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 S557
Mã ĐKCB: TK/TKHN000395,TK/TKHN000396,TK/TKHN000397
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 428.43 S557
Mã ĐKCB: TK/TKHN000392,TK/TKHN000393,TK/TKHN000394
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 R649
Mã ĐKCB: TK/TKHN000391
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 H338
Mã ĐKCB: TK/TKHN000388,TK/TKHN000389,TK/TKHN000390
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 428.43 O232
Mã ĐKCB: TK/TKHN000385,TK/TKHN000386,TK/TKHN000387
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 428.43 W947
Mã ĐKCB: TK/TKHN000382,TK/TKHN000383,TK/TKHN000384
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 T238
Mã ĐKCB: TK/TKHN000379,TK/TKHN000380,TK/TKHN000381