Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2024
Mã xếp giá: 005.5076 O581L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000646, TK/PTDN000647, TK/PTDN000648, TK/PTDN000649...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 005.50712 H957D
Mã ĐKCB: TK/PTDN000643,TK/PTDN000644,TK/PTDN000645
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 05
Mã xếp giá: 150 C559
Mã ĐKCB: TK/FDTK000569
Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2023
Mã xếp giá: 530.0712 T547
Mã ĐKCB: TK/TNBN000573
Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2023
Mã xếp giá: 530.0712 D928
Mã ĐKCB: TK/TNBN000572
Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2023
Mã xếp giá: 428.00712 N576
Mã ĐKCB: TK/TNBN000571
Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2023
Mã xếp giá: 807.12 T883
Mã ĐKCB: TK/TNBN000570
Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2024
Mã xếp giá: 510.712 P577
Mã ĐKCB: TK/TNBN000569
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 540.76 T439
Mã ĐKCB: TK/TNBN000562
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 540.76 N576
Mã ĐKCB: TK/TNBN000561
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 05
Mã xếp giá: 150 C559
Mã ĐKCB: TK/TKHN000359,TK/TKHN000360
Thông tin xuất bản: Nxb GD Việt Nam 2018
Mã xếp giá: 546.07 I111
Mã ĐKCB: TK/TNBG000265,TK/TNBG000266
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 510.76 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000561
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 807.6 H239
Mã ĐKCB: TK/PTDN000557
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2023
Mã xếp giá: 895.9220712 T968
Mã ĐKCB: TK/PTDN000556
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2023
Mã xếp giá: 895.9220712 T968
Mã ĐKCB: TK/PTDN000555
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2023
Mã xếp giá: 510.712 A596
Mã ĐKCB: TK/TNBN000314, TK/TNBN000315, TK/TNBG000347, TK/TNBG000348...
Thông tin xuất bản: Đại học Vinh 2016
Mã xếp giá: 546 G429
Mã ĐKCB: TK/PTDN000533
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 807.12 P577
Mã ĐKCB: TK/PTDN000524,TK/PTDN000525
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 807.6 T926
Mã ĐKCB: TK/PTDN000526,TK/PTDN000527