Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2024
Mã xếp giá: 005.5076 O581L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000646, TK/PTDN000647, TK/PTDN000648, TK/PTDN000649...
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2022
Mã xếp giá: 910.76 V986
Mã ĐKCB: TK/PTDN000558,TK/PTDN000559
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 547.0076 Q99
Mã ĐKCB: TK/PTDN000433,TK/PTDN000434
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 428 A596
Mã ĐKCB: TK/PTDN000439,TK/PTDN000440
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 576.076 N576
Mã ĐKCB: TK/PTDN000403,TK/PTDN000404
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 959.70076 H957
Mã ĐKCB: TK/PTDN000405,TK/PTDN000406
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 202
Mã xếp giá: 959.70076 H957
Mã ĐKCB: TK/PTDN000437,TK/PTDN000438
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 300.76 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000355,TK/PTDN000356,TK/PTDN000357
Thông tin xuất bản: Hà nội 2021
Mã xếp giá: 507.6 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000352,TK/PTDN000353,TK/PTDN000354
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 530.076 T759N
Mã ĐKCB: TK/PTDN000325,TK/PTDN000326
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 510.76 T129
Mã ĐKCB: TK/PTDN000340,TK/PTDN000341,TK/PTDN000342
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 428.0076 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000346,TK/PTDN000347,TK/PTDN000348
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 507.6 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000349,TK/PTDN000350,TK/PTDN000351
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 300.76 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000358,TK/PTDN000359,TK/PTDN000360
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 530.076 L964
Mã ĐKCB: TK/PTDN000319,TK/PTDN000320
Thông tin xuất bản: Thanh hoá 2016
Mã xếp giá: 515.0712 T305
Mã ĐKCB: TK/PTDN000293,TK/PTDN000294
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.712 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000241,TK/PTDN000242
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2018
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000273,TK/PTDN000274
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 372.7 QU451
Mã ĐKCB: TK/PTDN000247,TK/PTDN000248