Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Institute of Mathematics Vietnam Academy of science and technology 2011
Mã xếp giá: 510 A188
Mã ĐKCB: TK/TNHL000781
Thông tin xuất bản: Institute of Mathematics Vietnam Academy of science and technology 2011
Mã xếp giá: 510 A188
Mã ĐKCB: TK/TNHL000782
Thông tin xuất bản: Aitekku 2003
Mã xếp giá: 511 A793
Mã ĐKCB: TK/TNHL000697
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 1983
Mã xếp giá: 515.9 S849
Mã ĐKCB: TK/TNHL000791
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 512.74 S617
Mã ĐKCB: TK/FLTK000452,TK/FLTK001190,TK/TNLV000011
Thông tin xuất bản: Trẻ 2011
Mã xếp giá: 510 L788
Mã ĐKCB: TK/FLTK001153
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 515 B624
Mã ĐKCB: GT/DNTN000064, GT/DNTN000355, GT/DNTN000356, GT/DNTN000357...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/IBA000192
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 512.9 D867
Mã ĐKCB: TK/CAHL000214
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 512.02 L767
Mã ĐKCB: TK/TNHL000158,TK/TNHL000711
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole - Thomson Learning 2005
Mã xếp giá: 510 H145
Mã ĐKCB: TK/TNHL000707
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2008
Mã xếp giá: 519 T367
Mã ĐKCB: TK/TNHL000783
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/DNHC000160,TK/HCHL001106
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000024, GT/DNTN000025, GT/DNTN000026, GT/DNTN000027...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000045, GT/DNTN000047, GT/DNTN000048, GT/DNTN000049...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000034, GT/DNTN000035, GT/DNTN000036, GT/DNTN000037...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000014, GT/DNTN000015, GT/DNTN000016, GT/DNTN000017...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/FAT1000053, TK/DNTN000002, TK/DNTN000003, TK/DNTN000004...
Thông tin xuất bản: Person Education International 2007
Mã xếp giá: 004.36 T164
Mã ĐKCB: TK/TNHL000779
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000004, GT/DNTN000005, GT/DNTN000006, GT/DNTN000007...