Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 76 biểu ghi cho từ khóa Toán

Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, David J. Ellenbogen, Scott Surgent - 10th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2012

Mã xếp giá: 515 B624

Mã ĐKCB: GT/DNTN000064, GT/DNTN000355, GT/DNTN000356, GT/DNTN000357...

Financial institutions and markets / Jeff Madura - 9th ed.

Thông tin xuất bản: South-Western 2010

Mã xếp giá: 332 M183

Mã ĐKCB: GT/DNTN000564, GT/DNTN000565, GT/DNTN000566, GT/DNTN000567...

Tài chính dành cho nhà quản lý = Finance for non-financial managers / Gene Siciliano; Hương Giang dịch; Duy Hiếu hiệu đính

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2010

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/IBA000738

Fundamentals of corporate finance / Robert Parrino, David S. Kidwell

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2009

Mã xếp giá: 658.15 P261

Mã ĐKCB: TK/DNXH000016, TK/XHHL000321, GT/DNXH000562, GT/DNXH000563...

Linear Algebra with Applications / W. Keith Nicholson - 6th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009

Mã xếp giá: 512/.5 N629

Mã ĐKCB: TK/TNHL000714

Fundamental accounting principles / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta. - 18th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007

Mã xếp giá: 657 W668

Mã ĐKCB: TK/DNTN000022,TK/DNTN000023

101 Real Money Questions : The African American Financial Question and Answer Book / Jesse B. Brown

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc 2003

Mã xếp giá: 332.024 B878

Mã ĐKCB: TK/DNCA000028,TK/DNCA000029

Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso - 9th ed.

Thông tin xuất bản: John Wiley 2009

Mã xếp giá: 657 W547

Mã ĐKCB: TK/DNTN000015, TK/DNTN000016, TK/DNTN000018, TK/TNHL000745...

Fundamental accounting principles / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta. - 18th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007

Mã xếp giá: 657 W668

Mã ĐKCB: TK/XHHL002436

101 real money questions : The African American financial question and answer book / Jesse B. Brown

Thông tin xuất bản: Wiley 2003

Mã xếp giá: 332.024 B878

Mã ĐKCB: TK/CAHL000747

College Algebra / John W. Coburn

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007

Mã xếp giá: 512.9 C658

Mã ĐKCB: TK/CAHL001101

Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, David J. Ellenbogen - 9th ed.

Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2008

Mã xếp giá: 515 B624

Mã ĐKCB: GT/IBAT000037, GT/IBAT000046, GT/IBAT000059, GT/IBAT000087...

Principles of accounting and finance / Tony Davies, Tony Boczko

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006

Mã xếp giá: 657 D257

Mã ĐKCB: TK/TNHL000117,TK/TNHL000119,TK/TNHL000120

Precalculus : Functions and graphs / Raymond A. Barnett, Michael Ziegler, Karl E. Byleen - 5th ed.

Thông tin xuất bản: 2001

Mã xếp giá: 512/.1 B261

Mã ĐKCB: TK/CAHL000328

Calculus : early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton - 3rd.ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007

Mã xếp giá: 515 S642

Mã ĐKCB: TK/CAHL000348,TK/CAHL001466

Calculus and its applications / Marvin L. Bittingger, David J. Ellenbogen - 9th ed.

Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2008

Mã xếp giá: 515 B624

Mã ĐKCB: TK/TNHL000756

Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: W.H.Freeman and Company 1988

Mã xếp giá: 515.63 M364

Mã ĐKCB: TK/TNHL000737

Elementary Linear Algebra / Stanley I. Grossman - 5th ed.

Thông tin xuất bản: Saunders College Publishing 1994

Mã xếp giá: 512.5 G914

Mã ĐKCB: TK/TNHL000710

Calculus / Stanley I. Grossman - 5th ed.

Thông tin xuất bản: Saunders College Pub. 1992

Mã xếp giá: 515 G878

Mã ĐKCB: TK/TNHL000748

Schaum's 3000 solved problems in calculus / Elliott Mendelson

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1988

Mã xếp giá: 515.076 M537

Mã ĐKCB: TK/TNHL000717

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!