Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 510.712 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000425,TK/PTDN000426
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 512 P574
Mã ĐKCB: TK/TNQN000001
Thông tin xuất bản: Dân trí ; Công ty Sách Alpha 2020
Mã xếp giá: 509 T547
Mã ĐKCB: TK/PTDN000327
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 510.76 T129
Mã ĐKCB: TK/PTDN000340,TK/PTDN000341,TK/PTDN000342
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2016
Mã xếp giá: 658.15 Q17
Mã ĐKCB: TK/XHHL004186
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press; 2020
Mã xếp giá: 511 P478
Mã ĐKCB: GT/TNHL001179, GT/TNHL001180, GT/TNHL001181, GT/TNHL001182...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 510.00712 T103L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000303,TK/PTDN000304
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 516.0076 T103L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000311,TK/PTDN000312
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2018
Mã xếp giá: 515.076 T103L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000309,TK/PTDN000310
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2017
Mã xếp giá: 516.00712 T103L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000307,TK/PTDN000308
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2020
Mã xếp giá: 516.00712 T103L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000305,TK/PTDN000306
Thông tin xuất bản: Thanh hoá 2016
Mã xếp giá: 515.0712 T305
Mã ĐKCB: TK/PTDN000293,TK/PTDN000294
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2019
Mã xếp giá: 510 E452
Mã ĐKCB: TK/TNHL000807,TK/TNHL000808
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.712 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000241,TK/PTDN000242
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 510.76 B312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000275,TK/PTDN000276
Thông tin xuất bản: Đai học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 516.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000265,TK/PTDN000266
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 372.7 QU451
Mã ĐKCB: TK/PTDN000247,TK/PTDN000248
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2017
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000239,TK/PTDN000240
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2017
Mã xếp giá: 515.25 TH103
Mã ĐKCB: TK/PTDN000255,TK/PTDN000256
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 512.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000233,TK/PTDN000234