Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000024, GT/DNTN000025, GT/DNTN000026, GT/DNTN000027...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000054, GT/DNTN000055, GT/DNTN000056, GT/DNTN000057...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000045, GT/DNTN000047, GT/DNTN000048, GT/DNTN000049...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000034, GT/DNTN000035, GT/DNTN000036, GT/DNTN000037...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000014, GT/DNTN000015, GT/DNTN000016, GT/DNTN000017...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 516.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000777
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000738
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 512.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000726
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000740
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000739
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2003
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000729
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000769
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/FAT1000053, TK/DNTN000002, TK/DNTN000003, TK/DNTN000004...
Thông tin xuất bản: Person Education International 2007
Mã xếp giá: 004.36 T164
Mã ĐKCB: TK/TNHL000779
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 004.01071 B111
Mã ĐKCB: TK/TNHL000276, TK/TNHL000281, TK/TNHL000283, TK/TNHL000285...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000004, GT/DNTN000005, GT/DNTN000006, GT/DNTN000007...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000584,TK/TNHL000585,TK/TNHL000698
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000107,TK/TNHL000579,TK/TNHL000646
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 518.071 T532
Mã ĐKCB: TK/TNHL000664,TK/TNHL000719,TK/TNHL000732
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2003
Mã xếp giá: 511 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000317, TK/TNHL000318, TK/TNHL000670, TK/TNHL000671...