Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Khoa học-kỹ thuật 2000
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNTN000034,TK/DNTN000035,TK/DNTN000036
Thông tin xuất bản: Tài chính 2012
Mã xếp giá: 352.4 L755
Mã ĐKCB: TK/XHHL002234
Thông tin xuất bản: PBNB0.2 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000318, TK/PODN000319, TK/PODN000320, TK/PODN000321...
Thông tin xuất bản: FPT polytechnic 2012
Mã xếp giá: 657.9 T532
Mã ĐKCB: TK/POLY000051, TK/PODN000354, TK/PODN000355, TK/PODN000356...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechlic 2012
Mã xếp giá: 657.071 1 K241
Mã ĐKCB: TK/POLY000046, TK/PODN000359, TK/PODN000360, TK/PODN000633...
Thông tin xuất bản: FPT polytechnic 2012
Mã xếp giá: 657 K241
Mã ĐKCB: TK/POLY000022, TK/PODN000381, TK/PODN000407, TK/PODN000408...
Thông tin xuất bản: Boston McGraw-Hill 2012
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/TNHL000347, TK/TNHL000348, TK/TNHL000691, FGR/GT001225...
Thông tin xuất bản: NXB lao động xã hội 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000008,TK/PODN000009,TK/PODN000010
Thông tin xuất bản: NXB ĐH Kinh tế Quốc Dân 2011
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000005,TK/PODN000006,TK/PODN000007
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2012
Mã xếp giá: 657 G434
Mã ĐKCB: TK/POLY000020, TK/PODN000278, TK/PODN000279, TK/PODN000280...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2012
Mã xếp giá: 657 T532
Mã ĐKCB: TK/POLY000019, TK/PODN000263, TK/PODN000264, TK/PODN000265...
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Cổ phần Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam 2012
Mã xếp giá: 895.922 C559
Mã ĐKCB: TK/XHHL000587, TK/XHHL000588, TK/XHHL002157, TK/THCT000011...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1999
Mã xếp giá: 657/.076 S556
Mã ĐKCB: TK/XHHL000456,TK/DNCA000590
Thông tin xuất bản: 2007
Mã xếp giá: 511 M447
Mã ĐKCB: TK/TNHL000297
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2010
Mã xếp giá: 657.076 D916
Mã ĐKCB: TK/HCHL000955
Thông tin xuất bản: Nxb Giao thông vận tải 2011
Mã xếp giá: 343.04 N576
Mã ĐKCB: TK/HCHL001024
Thông tin xuất bản: K.n.x.b 2012
Mã xếp giá: 658.15 B152
Mã ĐKCB: TK/HCHL001075
Thông tin xuất bản: K.n.x.b 2012
Mã xếp giá: 658.15 K241
Mã ĐKCB: TK/HCHL001065
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 657 G434
Mã ĐKCB: TK/POLY000015
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 657/.98 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000203,TK/PODN000112,TK/HCSD000421