Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 1999
Mã xếp giá: 005.52 K731
Mã ĐKCB: TK/TTHL000948,TK/TTHL000949
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.13 A244
Mã ĐKCB: TK/TTHL000787,TK/TTHL000788,TK/TTHL000789
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.13 L832
Mã ĐKCB: TK/TTHL000743,TK/TTHL000744,TK/TTHL000745
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.74 D232
Mã ĐKCB: TK/TTHL000594, TK/TTHL000595, TK/TTHL000599, TK/TTHL000600...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000313,TK/TTHL000314,TK/TTHL001771
Thông tin xuất bản: Tri thức 2006
Mã xếp giá: 384.309 73 V829
Mã ĐKCB: TK/TTHL000077, TK/TTHL000078, TK/FAT1001306, TK/TTHL001277...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.365 T926
Mã ĐKCB: TK/TTHL000049,TK/TTHL000050
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 X8
Mã ĐKCB: TK/TTHL000085, TK/TTHL000086, TK/TTHL001280, TK/TTHL001764...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000045, TK/TTHL000046, TK/TTHL001364, TK/TTHL001697...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000273,TK/TTHL001604
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000107,TK/TTHL000497,TK/TTHL001574
Thông tin xuất bản: Giao thông vậntải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000071, TK/TTHL000072, TK/TTHL001458, TK/TTHL001459...
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 005.74 L834
Mã ĐKCB: TK/FAT2000391, TK/TNHL000111, TK/TNHL000112, TK/TNHL000266...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2004
Mã xếp giá: 005.74 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000512,TK/TTHL000117,TK/TTHL000118
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000429, TK/TTHL000430, TK/TTHL001285, TK/TTHL001286...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000106, TK/TTHL001207, TK/TTHL001208, TK/TTHL001743...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.67 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000119, TK/TTHL000120, TK/TTHL001375, TK/TTHL001706...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001614
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 004.071 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001449
Thông tin xuất bản: Nxb. Đà Nẵng 2005
Mã xếp giá: 005.52 D631
Mã ĐKCB: TK/TTHL000033,TK/TTHL001699