Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.13 T434
Mã ĐKCB: TK/FDTT000001
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.362 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT2000685
Thông tin xuất bản: Trẻ 2004
Mã xếp giá: 005.133 R722
Mã ĐKCB: TK/FAN2000206,TK/FAN2000204,TK/FAN2000205
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 T926
Mã ĐKCB: TK/FLTT000038,TK/FLTT000036,TK/FLTT000037
Thông tin xuất bản: Nxb Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 005.133076 T253
Mã ĐKCB: TK/FAT2000591, TK/CTIT000023, TK/CTIT000050, TK/CTIT000051...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.2768 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT1000170, TK/FLTT000098, TK/FLTT000099, TK/FLTT000100...
Thông tin xuất bản: Nxb Từ điển Bách khoa 2007
Mã xếp giá: 004.0321 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT1000585
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 004.603 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT1000582
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 H873
Mã ĐKCB: TK/FAN2000031, TK/FAN2000032, TK/FAN2000033, TK/FLTT000174...
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.13 T562
Mã ĐKCB: TK/TTHL000281,TK/TTHL001768
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 004.1 S943
Mã ĐKCB: TK/TTHL000496
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội 2003
Mã xếp giá: 005.5 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001780,TK/FLTT000136
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.5 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001530
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001639
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.74 M664
Mã ĐKCB: TK/FLTT000138
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.5 N174
Mã ĐKCB: TK/TTHL001781
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 006.7 H678
Mã ĐKCB: TK/FAT3000209, TK/FAN1000190, TK/TTHL001370, TK/TTHL001372...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2007
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000098, TK/PODN000099, TK/PODN000100, TK/TTHL001617...
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT2000237, TK/FAT2000240, TK/FAT2000243, TK/FAT2000248...