Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2003
Mã xếp giá: 004.503 T627
Mã ĐKCB: TK/FLNN000114
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 1999
Mã xếp giá: 004.603 V994
Mã ĐKCB: TK/FLNN000113
Thông tin xuất bản: Nxb Hà nội 2002
Mã xếp giá: 004.603 T367
Mã ĐKCB: TK/FAT1000593
Thông tin xuất bản: Thông tấn 2002
Mã xếp giá: 004.603 T883
Mã ĐKCB: TK/FLNN000112
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.54 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT1000525
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 004.5 H678
Mã ĐKCB: TK/FLTT000086
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2007
Mã xếp giá: 005.5 T883
Mã ĐKCB: TK/FLTT000166
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 006.6 T926
Mã ĐKCB: TK/FAN2000183, TK/FAN2000184, TK/FAN2000185, TK/FAN2000186...
Thông tin xuất bản: NXB lao động xã hội 2004
Mã xếp giá: 005.276 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000162, TK/FAN1000164, TK/FAN1000165, TK/FAN1000166...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 006.6 N576
Mã ĐKCB: TK/FAN2000149,TK/FAN2000151,TK/FAN1000198
Thông tin xuất bản: Văn hoá thông tin 2007
Mã xếp giá: 006.686 L433
Mã ĐKCB: TK/FAN2000140
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2008
Mã xếp giá: 006.6 L433
Mã ĐKCB: TK/FAN2000105, TK/FAN2000106, TK/FAN2000107, TK/FAN2000108...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2003
Mã xếp giá: 006.6 T161
Mã ĐKCB: TK/FAN2000044,TK/FAN2000045
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2007
Mã xếp giá: 005.5 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT2000855
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000104,TK/PODN000105,TK/PODN000106
Thông tin xuất bản: Thống kê 2007
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000101,TK/PODN000102,TK/PODN000103
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.133076 T253
Mã ĐKCB: TK/FAT2000738, TK/FAT2000742, TK/CTIT000011, TK/CTIT000012...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.133 G429
Mã ĐKCB: TK/FAT2000733
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.13 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT2000691
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.13 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT1000343