Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2024
Mã xếp giá: 005.5076 O581L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000646, TK/PTDN000647, TK/PTDN000648, TK/PTDN000649...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 005.50712 H957D
Mã ĐKCB: TK/PTDN000643,TK/PTDN000644,TK/PTDN000645
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia 2021
Mã xếp giá: 372.34 H936
Mã ĐKCB: TK/CNBG000112,TK/CNBG000113
Thông tin xuất bản: NXB DH Quốc gia 2021
Mã xếp giá: 372.34 H936
Mã ĐKCB: TK/CNBG000110,TK/CNBG000111
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 005.0712 C564Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000618,GT/TNQN000222
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 005.0712 T587H
Mã ĐKCB: TK/PTDN000617
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2022
Mã xếp giá: 005.0712 C564
Mã ĐKCB: GK/PTDN000704,GK/PTDN000705,GK/PTDN000706
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 005.133 H111
Mã ĐKCB: TK/TTHL002129,TK/TTHL002130
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc Gia Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 005.133 H111
Mã ĐKCB: TK/TTHL002125,TK/TTHL002126
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2022
Mã xếp giá: 005.0712 T587
Mã ĐKCB: GK/PTDN000671,GK/PTDN000672,GK/PTDN000673
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2019
Mã xếp giá: 005.74 O621
Mã ĐKCB: TK/HCPO000113, TK/HCPO000114, TK/HCPO000115, TK/HCPO000116...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 004 T587
Mã ĐKCB: GT/TTQN000001, GT/TTQN000002, GT/TTQN000003, GT/TTQN000004...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press; 2020
Mã xếp giá: 511 P478
Mã ĐKCB: GT/TNHL001179, GT/TNHL001180, GT/TNHL001181, GT/TNHL001182...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội,NxbĐại học Quốc gia Hà Nội 2020,2022
Mã xếp giá: 005.133 H111
Mã ĐKCB: TK/CTIT000084, TK/CTIT000085, TK/TTHL002131, TK/TTHL002132...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 005 T587
Mã ĐKCB: GK/GKPT000572,GK/GKPT000573
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 004.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000519
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 004.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000518
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 004 T587
Mã ĐKCB: GK/GKPT000481, GK/GKPT000482, GK/GKPT000483, GK/GKPT000484...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.2762 B728
Mã ĐKCB: TK/CAHL001437
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2012
Mã xếp giá: 004 T587
Mã ĐKCB: GK/GKPT000118, GK/GKPT000119, GK/GKPT000122, GK/GKPT000123...