Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2021
Mã xếp giá: 423.12 T550
Mã ĐKCB: TK/TNBN000418,TK/TNBN000419
Thông tin xuất bản: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ; Trung tâm dịch thuật Hán Nôm Huệ Quang 2022
Mã xếp giá: 495.9223 C961
Mã ĐKCB: TK/NNHL003677
Thông tin xuất bản: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ; Trung tâm dịch thuật Hán Nôm Huệ Quang 2022
Mã xếp giá: 495.9223 C961
Mã ĐKCB: TK/NNHL003676
Thông tin xuất bản: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ; Trung tâm dịch thuật Hán Nôm Huệ Quang 2022
Mã xếp giá: 495.9223 C961
Mã ĐKCB: TK/NNHL003675
Thông tin xuất bản: Tôn giáo 2021
Mã xếp giá: 495.9223 R476
Mã ĐKCB: TK/NNHL003674
Thông tin xuất bản: NXB Thanh Niên 2023
Mã xếp giá: 372.21 C532
Mã ĐKCB: TK/NNBG000022,TK/NNBG000023,TK/NNBG000024
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.179597 C456
Mã ĐKCB: TK/NNHL003671
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: G3BH1V003a23-ĐTH N499
Mã ĐKCB: GK/GKHN000020,GK/GKHN000021,GK/GKHN000022
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: G3HH1V002a23 N499
Mã ĐKCB: GK/GKHN000004,GK/GKHN000005,GK/GKHN000006
Thông tin xuất bản: NXB Hội nhà văn 2023
Mã xếp giá: 398.99 T367
Mã ĐKCB: TK/XHBG000774,TK/XHBG000775,TK/XHBG000776
Thông tin xuất bản: Nxb Thế giới 2021
Mã xếp giá: 495 D916
Mã ĐKCB: TK/XHBN000460
Thông tin xuất bản: Hồng Đức; Văn Lang Culture JSC 2021
Mã xếp giá: 495.9223 P537
Mã ĐKCB: TK/NNHL003343
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 2021
Mã xếp giá: 495 D916
Mã ĐKCB: TK/XHQN000008,TK/XHQN000009,TK/XHQN000010
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2018
Mã xếp giá: 413.2 T829
Mã ĐKCB: TK/NNHL002827,TK/NNHL002828
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Tri thức 2013
Mã xếp giá: 372.6 M734
Mã ĐKCB: TK/HCHL000632
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 372.6 T627
Mã ĐKCB: TK/HCHL000949
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 495.9228 H957
Mã ĐKCB: TK/HCHL000995
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 495.9228 H957
Mã ĐKCB: TK/HCHL001086
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 495.9228 H957
Mã ĐKCB: TK/HCHL000996
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 495.9228 H957
Mã ĐKCB: TK/HCHL001093