Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 170 biểu ghi cho từ khóa Tiếng trung

汉语教程. 第一册 = Giáo trình Hán ngữ. Quyển Thượng / Jizhou Yang; Biaoying Du - 3rd ed

Thông tin xuất bản: BEIJING LANGUAGE AND CULTURE UNIVERSITY PRESS 2008

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/NNHL006824, GT/NNHL006825, GT/NNHL006826, GT/NNHL006827...

Giáo trình Hán ngữ 6= 汉语教程 . Tập 3 , Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002957,TK/NNHL002958,TK/NNHL002959

Giáo trình Hán ngữ 5= 汉语教程 . Tập 3, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Phiên bản mới

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002954,TK/NNHL002955,TK/NNHL002956

Giáo trình Hán ngữ 4= 汉语教程 . Tập 2 , Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 1

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002951,TK/NNHL002952,TK/NNHL002953

Giáo trình Hán ngữ 3= 汉语教程 . Tập 2, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002948,TK/NNHL002949,TK/NNHL002950

Giáo trình Hán ngữ 2= 汉语教程 . Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 1

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002947

Giáo trình Hán ngữ 1= 汉语教程 . Tập 1, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2019

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002942,TK/NNHL002943,TK/NNHL002944

Trilingual Visual Dictionary : English, Vietnamese, Chinese / Nguyễn Thành Yến dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2018

Mã xếp giá: 413.2 T829

Mã ĐKCB: TK/NNHL002827,TK/NNHL002828

Developing Chinese : elementary speaking course / Wang Shu Hong - 2nd edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2012

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL002825,TK/NNHL002826

发展汉语. 初级口语 = Developing Chinese. Elementary Speaking Course 2 / Shuhong Wang - 2nd Ed.

Thông tin xuất bản: Beijing yu yan da xue chu ban she, 2012

Mã xếp giá: 495.1 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002823,TK/NNHL002824

发展汉语. 初级听力 = Developing Chinese. : exercises and activities. Elementary listening course / Shujun Yao

Thông tin xuất bản: Beijing yu yan da xue chu ban she 2011

Mã xếp giá: 495.1 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002817,TK/NNHL002818

成功之路. 2, 起步篇 = Road to Success. Lower Elementary vol.2 / Qiu jun.; Yang nan.

Thông tin xuất bản: Bei jing yu yan ta xue chu ban she 2008

Mã xếp giá: 495.1 Q12

Mã ĐKCB: TK/NNHL002815,TK/NNHL002816

成功之路. 1, 起步篇 = Road to Success. Lower Elementary vol.1 / Qiu jun.; Yang nan.

Thông tin xuất bản: BEIJING LANGUAGE AND CULTURE UNIVERSITY PRESS 2008

Mã xếp giá: 495.1 Q12

Mã ĐKCB: TK/NNHL002813,TK/NNHL002814

成功之路. 顺利篇 = Road to success. Elementary vol.1 / Jun Qiu; Peng Zhiping.; Hui Zhang; Li Zhang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2008

Mã xếp giá: 495.1 R628

Mã ĐKCB: TK/NNHL002811,TK/NNHL002812

成功之路 顺利篇 2 = Road to Success. Elementary vol.2 / Li Zhang

Thông tin xuất bản: Beijing yu yan wen hua ta xue chu ban she, 2008

Mã xếp giá: 495.1 Z632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002809,TK/NNHL002810

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 3 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002717,TK/NNHL002718,TK/NNHL002719

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 2 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002714,TK/NNHL002715,TK/NNHL002716

I Begin to Learn Chinese = 我开始学汉语了 / Kongzi Xue Yuan, Zong Bu

Thông tin xuất bản: 北京语言大学出版社 = Beijing Language & Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 K823

Mã ĐKCB: TK/NNHL002711,TK/NNHL002712,TK/NNHL002713

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 1 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002708,TK/NNHL002709,TK/NNHL002710

Giáo trình Hán ngữ BOYA : Sơ cấp 2 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai,Dư Xương Nghi; Nguyễn Hoàng Anh dịch - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 495.1 K991

Mã ĐKCB: TK/NNHL002346,TK/NNHL003348

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!