Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 170 biểu ghi cho từ khóa Tiếng trung

Sơ đồ tư duy 3300 chữ hán. Tập 3+4 / Phạm Dương Châu (ch.b.), Lê Ánh Tuyết

Thông tin xuất bản: Thanh niên 2021

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003261,TK/NNHL003262

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003241,TK/NNHL003242

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003239,TK/NNHL003240

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003237,TK/NNHL003238

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003235,TK/NNHL003236

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003233,TK/NNHL003234

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003231,TK/NNHL003232

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003229,TK/NNHL003230

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Thượng : Textbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003227,TK/NNHL003228

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển đáp án/ Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003225,TK/NNHL003226

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển câu hỏi / Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003223,TK/NNHL003224

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển đáp án / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008316, GT/NNHL008317, GT/NNHL008318, GT/NNHL008319...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển câu hỏi / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008218, GT/NNHL008219, GT/NNHL008220, GT/NNHL008221...

汉语教程 - 第一册(下) = Giáo trình Hán ngữ. Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2016

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/NNHL008114, GT/NNHL008115, GT/NNHL008116, GT/NNHL008117...

Sơ đồ tư duy 3300 chữ hán. Tập 1 + 2 / Phạm Dương Châu (chủ biên) ; Dương Hương Giang

Thông tin xuất bản: Thanh niên 2020

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003204,TK/NNHL003205

Luyện nhớ chữ Hán. Tập 3 / Phạm Dương Châu

Thông tin xuất bản: Thanh Niên 2020

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003202,TK/NNHL003203

Luyện nhớ chữ Hán. Tập 2 / Phạm Dương Châu

Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2020

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003200,TK/NNHL003201

Luyện nhớ chữ Hán. Tập 1 / Phạm Dương Châu

Thông tin xuất bản: Mỹ thuật 2020

Mã xếp giá: 495.18 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL003198,TK/NNHL003199

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003187,TK/NNHL003188

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003185,TK/NNHL003186

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!