Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 273 biểu ghi cho từ khóa Tiếng nhật

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版 : New approach Japanese intermediate course : Listening comprehension exercise / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2010

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/NNHL002072, TK/NNHL002073, TK/NNHL002100, TK/NNHL002101...

Tự điển Hán - Nhật Việt: Chinese - Japanese dictionary with Vietnamese interpretation. Volume1 / Nguyễn Mạnh Hùng

Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010

Mã xếp giá: 495.635 97 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002333

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

初級を敎える. T. 9 / Yōko Abe; Masako Nakamura; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2007

Mã xếp giá: 495.6 A138

Mã ĐKCB: TK/HCHL001194

読むことを教える : Yomu koto o oshieru / Yōko Abe...[et al.]. T. 7

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobo 2006

Mã xếp giá: 495.6 Y549

Mã ĐKCB: TK/HCHL001192

話すことを教える = Hanasu koto o oshieru / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobo 2007

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001191

聞くことを敎える. T. 5 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsujishobo 2008

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001190

日本語能力試験問題集N3文法スピードマスター : N3合格! : Quick master of N3 Grammer / Tomoko Shimizu; Rieko Ōba; Miki Suzuki

Thông tin xuất bản: Jērisāchishuppan 2010

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002057

新日本語の中級 本冊 = Shin Nihongo no Chukyu : Main Textbook / AOTS - 10th ed.

Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...

Shin Nihongo no Chukyu : Bản dịch tiếng việt / AOTS

Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL001259, TK/NNHL001260, TK/NNHL001261, TK/NNHL001839...

新日本語の中級 文法解説書ベトナム語訳 = Shin nihongo no Chukyu : Giải thích văn phạm bằng tiếng việt / AOTS

Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL001268, TK/NNHL001269, TK/NNHL001270, TK/NNHL001271...

しごとの日本語 ビジネスマナー編 = Japanese for business = Nghi thức kinh doanh của người Nhật trong công việc/ Chiyuko, Kamabu

Thông tin xuất bản: アルク 2008

Mã xếp giá: 495.6 C543

Mã ĐKCB: TK/NNHL001378,TK/NNHL001379,TK/NNHL002141

しごとの日本語 Japanese for business : IT業務編 for the information technology industry / Yoshibumi, Murakami - 初版

Thông tin xuất bản: アルク 2008

Mã xếp giá: 495.6 O825

Mã ĐKCB: TK/NNHL001384,TK/NNHL001385,TK/NNHL002058

聴解が弱いあなたへ Chokai ga yowai anata e / 日本語教育研究所編著

Thông tin xuất bản: Bonjinsha,Bonjinsha 2002,2018

Mã xếp giá: 495.683 N691

Mã ĐKCB: TK/HCHL001199, TK/NNHL003151, TK/NNHL003152, TK/NNHL003153...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!