Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Aruku 1991
Mã xếp giá: 495.684 S955
Mã ĐKCB: TK/NNHL001376,TK/NNHL001377
Thông tin xuất bản: Aruku 2002
Mã xếp giá: 495.686 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL001372,TK/NNHL001374,TK/NNHL001375
Thông tin xuất bản: 3 A Corporation 2009
Mã xếp giá: 495.6 K236
Mã ĐKCB: TK/NNHL001370,TK/NNHL001371
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 R936
Mã ĐKCB: TK/NNHL001366,TK/NNHL001367
Thông tin xuất bản: Aruku 2011
Mã xếp giá: 495.683 M235
Mã ĐKCB: TK/NNHL001364,TK/NNHL001365
Thông tin xuất bản: ALC Press 1993
Mã xếp giá: 495.6 T136
Mã ĐKCB: TK/NNHL001362,TK/NNHL001363
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2012
Mã xếp giá: 330.952 M394
Mã ĐKCB: TK/XHHL001250
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1993
Mã xếp giá: 495.6 K996
Mã ĐKCB: FPT/CD.001079
Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīēnettowāku
Mã xếp giá: 495.6 K996
Mã ĐKCB: FPT/CD.001078
Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 1990
Mã xếp giá: 495.6 K996
Mã ĐKCB: FPT/CD.001077
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 1995
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002781
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 1995
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002782
Thông tin xuất bản: 3A Corp. 2004
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002777
Thông tin xuất bản: (株)ユニコム 2003
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000167, TK/DNNN000168, TK/DNNN000169, TK/DNNN000170...
Thông tin xuất bản: 1999
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000162, TK/DNNN000163, TK/DNNN000164, TK/DNNN000165...
Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000157, TK/DNNN000158, TK/DNNN000159, TK/DNNN000160...
Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル 2008
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000152, TK/DNNN000154, TK/DNNN000155, TK/DNNN000156...
Thông tin xuất bản: 株式会社 スリーエーネットワーク 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000142, TK/DNNN000143, TK/DNNN000144, TK/DNNN000145...
Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195
Thông tin xuất bản: AGP 2004
Mã xếp giá: 495.6 N753
Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...