Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 349 biểu ghi cho từ khóa Tiếng anh

Read and think 1: A reading strategies course / Ken Beatty

Thông tin xuất bản: Longman Asia ELT 2004

Mã xếp giá: 428.24 B369

Mã ĐKCB: TK/NNHL000174, TK/NNHL000175, TK/NNHL000504, TK/NNHL000505...

A conversation book 1 [kit] : English in everyday life - Teacher's guide / Tina Kasloff Carver, Sandra Douglas Fotinos Riggs, Sarah Lynn - 4th ed.

Thông tin xuất bản: Person Longman 2007

Mã xếp giá: 428.34 C331

Mã ĐKCB: TK/HCHL000041, TK/HCHL000042, TK/HCHL000388, TK/HCHL000389...

Top Notch fundamentals: English for today world / Joan Saslow, Allen Ascher

Thông tin xuất bản: Longman 2007

Mã xếp giá: 428.2/4 S252

Mã ĐKCB: TK/NNHL000276

Fundamentals of English grammar: Vol. A/ Betty Schrampfer Azar - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Longman 2007

Mã xếp giá: 428.2/4 A992

Mã ĐKCB: TK/NNHL002193

Focus on Grammar 1: An intergrated skills approach / Irene E.Schoenberg, Jay Maurer - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Person Longman 2007

Mã xếp giá: 428.24 F652

Mã ĐKCB: TK/NNHL000167, TK/NNHL000767, TK/NNHL000769, TK/NNHL000770...

Tiếng Anh chuyên ngành vi tính : English for computer science / Vn-Guide giới thiệu; Lê Phụng Long, Đỗ Lệ Hằng hiệu đính - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung

Thông tin xuất bản: Thống kê 2003

Mã xếp giá: 428 E576

Mã ĐKCB: TK/NNHL001664, TK/NNHL001665, TK/NNHL001666, TK/NNHL002310...

Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính : Oxford English for computing / Keith Boeckner, P. Charles Brown; Lê Thanh dịch

Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2003

Mã xếp giá: 428.8 B669

Mã ĐKCB: TK/FAN1000317, TK/FAN1000318, TK/FAN1000082, TK/NNHL001673...

Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt : Computer networking English - English - Vietnamese / Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức Huy

Thông tin xuất bản: Thanh niên 2002

Mã xếp giá: 004.603 T367

Mã ĐKCB: TK/NNHL000374,TK/NNHL000375,TK/NNHL002196

Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng Anh chuyên ngành đồ hoạ máy tính : Basic English for computer graphics / Hồng Quang

Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005

Mã xếp giá: 428.8 Q17

Mã ĐKCB: TK/NNHL000359, TK/NNHL000360, TK/NNHL002230, TK/NNHL002231...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!