Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 15 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Trung

Giáo Trình Chuẩn HSK 4 = 标准教程 4 : Sách bài tập. Tập 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: a495.180071 B613

Mã ĐKCB: TK/DNHC000467,TK/DNNN000553,TK/DNNN000554

Giáo Trình Chuẩn HSK 4 = 标准教程 4. Tập 2 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2022

Mã xếp giá: a495.180071 B613

Mã ĐKCB: TK/DNHC000466,TK/DNNN000602,TK/DNNN000603

Giáo Trình Chuẩn HSK 4 = 标准教程 4. Tập 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2022

Mã xếp giá: a495.180071 B613

Mã ĐKCB: TK/DNHC000468,TK/DNNN000555,TK/DNNN000556

Giáo Trình Chuẩn HSK 3 = 标准教程 : 练习册 3 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2021

Mã xếp giá: 495.180071 B613

Mã ĐKCB: TK/DNHC000464, TK/DNNN000604, TK/DNNN000605, TK/DNNN000606...

Giáo Trình Chuẩn HSK 3 = 标准教程 . 3 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Sách tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2022

Mã xếp giá: b495.180071 B613

Mã ĐKCB: TK/DNHC000463

Giáo Trình Chuẩn HSK 2 = 标准教程 : 练习册 2 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2022

Mã xếp giá: 495.180071 B613

Mã ĐKCB: TK/DNNN000513, TK/DNNN000514, TK/DNNN000515, TK/DNHC000462...

Giáo Trình Chuẩn HSK 1 = 标准教程 : 练习册 1 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2022

Mã xếp giá: 495.180071 B613

Mã ĐKCB: TK/DNNN000507, TK/DNNN000508, TK/DNNN000509, TK/DNHC000460...

Giáo Trình Chuẩn HSK 1 : 标准教程 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM 2022

Mã xếp giá: 495.180071 B613

Mã ĐKCB: TK/DNNN000504, TK/DNNN000505, TK/DNNN000506, TK/DNHC000459...

Giáo Trình Chuẩn HSK 2 = 标准教程 2 练习册: Sách bài học / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2022

Mã xếp giá: 495.180076 G436

Mã ĐKCB: TK/DNNN000466, TK/DNNN000467, TK/DNNN000510, TK/DNHC000461...

Jouful Chinese = Vui học tiếng trung : Từ vựng / An Ninh

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019

Mã xếp giá: 495.181 N714

Mã ĐKCB: TK/DNNN000386

Luyện nói tiếng Trung Quốc / Ngô Thúc Bình; Lai Tư Bình, Triệu Á, Trịnh Nhi

Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP HCM 2017

Mã xếp giá: 495 B513

Mã ĐKCB: TK/DNNN000261,TK/DNNN000262

Ngữ pháp Tiếng Trung căn bản / Trương Ấu Đông; Đặng Thanh Tịnh, Phan Huệ dịch

Thông tin xuất bản: ĐHQGHN 2016

Mã xếp giá: 495.15 D717

Mã ĐKCB: TK/DNNN000260,TK/NNHL002989,TK/NNHL002990

Đọc và viết Tiếng Hoa chữ giản thể / Gia Việt

Thông tin xuất bản: Dân trí 2019

Mã xếp giá: 495 G346

Mã ĐKCB: TK/DNNN000259

Tự học tiếng Trung dành cho người Việt / Lê Văn Quang

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019

Mã xếp giá: 495.18 T550H

Mã ĐKCB: TK/DNNN000245

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!